Trong thế giới đầu tư tài chính đa dạng, trái phiếu nổi lên như một lựa chọn quen thuộc và thường được nhắc đến như một kênh đầu tư ổn định. Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ Trái phiếu là gì? Đặc điểm, lợi ích và rủi ro của loại tài sản này? Việc nắm vững những kiến thức nền tảng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đưa ra quyết định đầu tư mà còn là bước đệm quan trọng để khám phá các chiến lược đầu tư phức tạp hơn.
Bài viết này của DauTuVungVang.com được thiết kế để cung cấp cho bạn một cái nhìn chi tiết, dễ hiểu và toàn diện về bản chất của trái phiếu. Chúng tôi tin rằng, việc hiểu rõ các yếu tố này là điều kiện tiên quyết trước khi bạn quyết định “xuống tiền” đầu tư, dù đó là Trái phiếu Chính phủ được xem là an toàn hay Trái phiếu Doanh nghiệp với tiềm năng sinh lời hấp dẫn hơn nhưng cũng đi kèm rủi ro cao hơn.
Xuyên suốt bài viết, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” từ định nghĩa trái phiếu là gì một cách cơ bản nhất, làm quen với các thuật ngữ then chốt, khám phá những đặc trưng nổi bật của trái phiếu, nhận diện những lợi ích mà nó có thể mang lại cho danh mục đầu tư của bạn, và quan trọng nhất, là tìm hiểu và ý thức về các rủi ro không thể bỏ qua.
DauTuVungVang.com cam kết luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục kiến thức tài chính với phương châm: “Kiến thức đúng – Đầu tư vững – Tài chính bền vững.”
Lưu ý quan trọng: Nội dung trong bài viết này nhằm mục đích cung cấp thông tin và giáo dục, không được xem là lời khuyên đầu tư tài chính trực tiếp. Mọi quyết định đầu tư đều ẩn chứa rủi ro và cần dựa trên sự tìm hiểu kỹ lưỡng cũng như khả năng tự chịu trách nhiệm của mỗi cá nhân. Hãy cân nhắc tham vấn ý kiến từ các chuyên gia tài chính được cấp phép nếu bạn cần lời khuyên cụ thể cho tình hình tài chính của mình.
Table of Contents
Trái Phiếu Là Gì? Định Nghĩa Cốt Lõi Và Các Thuật Ngữ Then Chốt

Định nghĩa “Trái phiếu là gì?” một cách dễ hiểu
Vậy, Trái phiếu là gì? Hiểu một cách đơn giản, trái phiếu là một loại chứng khoán nợ. Khi bạn mua trái phiếu, về cơ bản bạn đang cho tổ chức phát hành (có thể là Chính phủ hoặc một Doanh nghiệp) vay một khoản tiền. Tổ chức phát hành này cam kết sẽ trả lại cho bạn (người nắm giữ trái phiếu) khoản tiền gốc đã vay vào một ngày cụ thể trong tương lai (ngày đáo hạn), đồng thời trả các khoản lãi (gọi là coupon) định kỳ trong suốt thời gian vay (hoặc trả một lần vào cuối kỳ, tùy thuộc vào điều khoản của trái phiếu).
Để dễ hình dung hơn, hãy tưởng tượng bạn cho một người bạn hoặc một công ty vay tiền. Họ viết một giấy vay nợ, trong đó ghi rõ số tiền vay, thời hạn trả nợ và mức lãi suất phải trả. Trái phiếu cũng hoạt động tương tự như vậy trên quy mô lớn hơn và có tính chuẩn hóa cao hơn. Nó là bằng chứng xác nhận nghĩa vụ nợ của bên phát hành đối với bên sở hữu. Đây là một trong những kênh đầu tư tài chính phổ biến.
Các thuật ngữ quan trọng bạn cần “nằm lòng” khi nói về trái phiếu:
Để hiểu rõ hơn về bản chất trái phiếu, bạn cần làm quen với một số thuật ngữ trái phiếu cơ bản sau:
- Tổ chức phát hành (Issuer): Là đơn vị, tổ chức đứng ra phát hành trái phiếu với mục đích huy động vốn. Ví dụ phổ biến là Chính phủ (thông qua Kho bạc Nhà nước) để tài trợ cho các chi tiêu công, hoặc các Doanh nghiệp để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh, mở rộng dự án.
- Trái chủ (Bondholder/Debtholder): Là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu trái phiếu, tức là người đã cho tổ chức phát hành vay tiền. Trái chủ chính là chủ nợ của tổ chức phát hành.
- Mệnh giá (Par Value / Face Value): Đây là giá trị danh nghĩa của trái phiếu, được in trên tờ trái phiếu (hoặc ghi nhận trong hồ sơ phát hành). Mệnh giá là số tiền gốc mà tổ chức phát hành sẽ hoàn trả cho trái chủ khi trái phiếu đến ngày đáo hạn. Tại Việt Nam, mệnh giá trái phiếu thường là 100.000 VNĐ hoặc bội số của 100.000 VNĐ.
- Lãi suất Coupon (Coupon Rate) / Lãi suất danh nghĩa: Đây là tỷ lệ lãi suất mà tổ chức phát hành cam kết sẽ trả cho trái chủ hàng năm, được tính trên mệnh giá của trái phiếu. Ví dụ, một trái phiếu có mệnh giá 1.000.000 VNĐ và lãi suất coupon 8%/năm sẽ mang lại cho trái chủ 80.000 VNĐ tiền lãi mỗi năm.
- Kỳ trả lãi (Coupon Payment Frequency): Là tần suất mà tổ chức phát hành trả lãi coupon cho trái chủ. Phổ biến nhất là trả lãi hàng năm hoặc nửa năm một lần, nhưng cũng có thể là hàng quý hoặc thậm chí là hàng tháng, tùy thuộc vào quy định của từng loại trái phiếu.
- Ngày đáo hạn (Maturity Date): Là ngày cuối cùng của kỳ hạn trái phiếu, vào ngày này, tổ chức phát hành có nghĩa vụ phải hoàn trả toàn bộ số tiền gốc (mệnh giá) cho trái chủ.
- Giá trái phiếu (Bond Price): Là số tiền mà nhà đầu tư phải trả để mua một trái phiếu trên thị trường giao dịch. Giá này có thể khác với mệnh giá, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lãi suất thị trường, uy tín của tổ chức phát hành, và cung cầu.
- Nếu giá mua bằng mệnh giá, trái phiếu được giao dịch ở mức ngang giá (par).
- Nếu giá mua cao hơn mệnh giá, trái phiếu được giao dịch ở mức giá cộng (premium).
- Nếu giá mua thấp hơn mệnh giá, trái phiếu được giao dịch ở mức giá chiết khấu (discount).
- (Optional) Lãi suất đáo hạn (Yield to Maturity – YTM): Đây là một khái niệm hơi phức tạp hơn, thể hiện tổng lợi tức mà nhà đầu tư kỳ vọng nhận được nếu nắm giữ trái phiếu cho đến ngày đáo hạn, có tính đến giá mua trái phiếu, mệnh giá, lãi suất coupon và thời gian còn lại đến đáo hạn. Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về YTM trong một bài viết chuyên sâu khác.*
Những Đặc Điểm Cơ Bản Giúp Bạn “Nhận Diện” Trái Phiếu
Trái phiếu có những đặc điểm riêng biệt giúp bạn phân biệt nó với các loại tài sản khác, đặc biệt là cổ phiếu. Hiểu rõ những đặc điểm này là bước quan trọng để bạn biết trái phiếu hoạt động như thế nào.
Tính Chất Nợ (Debt Instrument):
Đây là đặc điểm cốt lõi và cơ bản nhất của trái phiếu. Khi bạn mua trái phiếu, bạn trở thành chủ nợ của tổ chức phát hành. Ngược lại, khi bạn mua cổ phiếu, bạn trở thành cổ đông, tức là một phần chủ sở hữu của công ty. Đây là điểm khác biệt cơ bản giữa trái phiếu và cổ phiếu.
Thu Nhập (Thường là) Cố Định:
Một trong những ưu điểm của trái phiếu là nó thường mang lại một dòng thu nhập cố định và có thể dự đoán được từ các khoản thanh toán lãi coupon. Đối với các loại trái phiếu có lãi suất cố định, nhà đầu tư biết chính xác số tiền lãi họ sẽ nhận được trong mỗi kỳ trả lãi. Tuy nhiên, cũng có một số loại trái phiếu có lãi suất thả nổi, tức là lãi suất coupon sẽ được điều chỉnh theo một lãi suất tham chiếu trên thị trường (ví dụ: lãi suất tiền gửi ngân hàng).
Có Thời Hạn Xác Định (Finite Life):
Khác với cổ phiếu (thường không có thời hạn cụ thể, trừ một số trường hợp đặc biệt), mỗi trái phiếu đều có một ngày đáo hạn được xác định trước. Vào ngày này, tổ chức phát hành sẽ hoàn trả toàn bộ mệnh giá (tiền gốc) cho trái chủ, và nghĩa vụ nợ của họ đối với trái phiếu đó kết thúc.
Ưu Tiên Thanh Toán:
Trong trường hợp không may tổ chức phát hành (đặc biệt là doanh nghiệp) gặp khó khăn tài chính dẫn đến phá sản hoặc giải thể, trái chủ thường được ưu tiên thanh toán các khoản nợ (bao gồm cả gốc và lãi) trước các cổ đông (những người nắm giữ cổ phiếu thường). Đây là một lợi thế quan trọng của việc nắm giữ trái phiếu so với cổ phiếu khi xét về mức độ rủi ro.
Không có Quyền Quản Lý Doanh Nghiệp:
Vì là chủ nợ chứ không phải chủ sở hữu, trái chủ thông thường không có quyền tham gia bỏ phiếu trong các cuộc họp cổ đông hay can thiệp vào các quyết định quản lý, điều hành của doanh nghiệp phát hành. Quyền này thuộc về các cổ đông.
Mối Quan Hệ Nghịch Đảo Giữa Giá Trái Phiếu và Lãi Suất Thị Trường:
Đây là một đặc điểm quan trọng cần lưu ý. Khi lãi suất thị trường chung tăng lên, các trái phiếu mới phát hành sẽ có xu hướng chào bán với lãi suất coupon cao hơn để thu hút nhà đầu tư. Điều này làm cho các trái phiếu cũ đang lưu hành (với lãi suất coupon cố định thấp hơn) trở nên kém hấp dẫn hơn, dẫn đến giá của chúng trên thị trường thứ cấp có xu hướng giảm. Ngược lại, khi lãi suất thị trường giảm, giá của các trái phiếu cũ đang lưu hành có xu hướng tăng lên.
Khám Phá Những Lợi Ích Hấp Dẫn Khi Đầu Tư Vào Trái Phiếu

Đầu tư trái phiếu cơ bản có thể mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư, đặc biệt là những người tìm kiếm sự ổn định và dòng thu nhập đều đặn.
Nguồn Thu Nhập Ổn Định và Có Thể Dự Đoán:
Đây là một trong những lợi ích chính và là lý do nhiều người chọn trái phiếu. Các khoản thanh toán lãi coupon định kỳ (ví dụ: 6 tháng hoặc 1 năm một lần) cung cấp một dòng tiền đều đặn, giúp nhà đầu tư có thể lập kế hoạch tài chính cá nhân tốt hơn. Lợi nhuận từ trái phiếu ở khía cạnh này khá rõ ràng.
Mức Độ Rủi Ro (Thường) Thấp Hơn Cổ Phiếu:
So với cổ phiếu, trái phiếu thường được coi là một kênh đầu tư ít rủi ro hơn. Điều này đặc biệt đúng với Trái phiếu Chính phủ (do nhà nước phát hành, có độ tin cậy cao) hoặc trái phiếu của các doanh nghiệp lớn, có uy tín và tình hình tài chính vững mạnh. Giá trái phiếu thường ít biến động hơn giá cổ phiếu, giúp bảo vệ vốn tốt hơn trong điều kiện thị trường không thuận lợi.
Đa Dạng Hóa Danh Mục Đầu Tư Hiệu Quả:
Một trong những nguyên tắc đầu tư cơ bản là không nên “bỏ tất cả trứng vào một giỏ”. Việc bổ sung trái phiếu vào một danh mục đầu tư đã có cổ phiếu và các loại tài sản khác có thể giúp giảm thiểu rủi ro chung của toàn bộ danh mục. Do trái phiếu và cổ phiếu thường có xu hướng biến động khác nhau (hoặc ít nhất là không hoàn toàn đồng pha), sự kết hợp này giúp cân bằng danh mục, đặc biệt khi thị trường cổ phiếu trải qua những giai đoạn biến động mạnh.
Bảo Toàn Vốn Tốt Hơn (Trong nhiều trường hợp):
Đối với các loại trái phiếu có chất lượng tín dụng cao (ví dụ: Trái phiếu Chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp được xếp hạng tín nhiệm cao), khả năng nhà đầu tư nhận lại được đầy đủ số tiền gốc (mệnh giá) khi trái phiếu đáo hạn là rất cao, miễn là tổ chức phát hành không bị vỡ nợ.
Tính Thanh Khoản (Đối với các loại trái phiếu niêm yết):
Nhiều loại trái phiếu, đặc biệt là Trái phiếu Chính phủ và trái phiếu của các doanh nghiệp lớn, được niêm yết và giao dịch trên các thị trường thứ cấp (như sở giao dịch chứng khoán). Điều này cho phép nhà đầu tư có thể mua bán trái phiếu một cách tương đối dễ dàng khi có nhu cầu, mặc dù mức độ thanh khoản sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng loại trái phiếu cụ thể và điều kiện thị trường.
Cẩn Trọng Với Các Rủi Ro Tiềm Ẩn Khi “Chơi” Trái Phiếu
Mặc dù có nhiều ưu điểm, đầu tư trái phiếu không phải là không có rủi ro. Việc nhận diện và hiểu rõ các nhược điểm của trái phiếu hay đúng hơn là các rủi ro khi mua trái phiếu là vô cùng quan trọng để bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Đây là phần đặc biệt quan trọng theo nguyên tắc của DauTuVungVang.com.
Rủi Ro Lãi Suất (Interest Rate Risk):
- Giải thích: Đây là một trong những rủi ro phổ biến nhất. Khi lãi suất thị trường chung tăng lên sau khi bạn đã mua một trái phiếu có lãi suất coupon cố định, các trái phiếu mới phát hành sẽ có mức lãi suất coupon hấp dẫn hơn. Điều này làm cho trái phiếu bạn đang nắm giữ (với lãi suất cũ, thấp hơn) trở nên kém thu hút hơn đối với các nhà đầu tư khác. Do đó, nếu bạn muốn bán trái phiếu của mình trước ngày đáo hạn trên thị trường thứ cấp, giá của nó có thể sẽ giảm xuống dưới mệnh giá.
- Ví dụ minh họa đơn giản: Bạn mua một trái phiếu mệnh giá 1.000.000 VNĐ, lãi suất coupon 7%/năm. Sau đó, lãi suất thị trường tăng lên, và các trái phiếu mới tương tự được phát hành với lãi suất 8%/năm. Lúc này, trái phiếu 7% của bạn sẽ kém hấp dẫn hơn, và nếu bạn bán nó, người mua có thể chỉ sẵn lòng trả một mức giá thấp hơn 1.000.000 VNĐ để bù đắp cho mức lãi suất thấp hơn mà họ nhận được.
Rủi Ro Tín Dụng (Credit Risk) / Rủi Ro Vỡ Nợ (Default Risk):
- Giải thích: Đây là rủi ro mà tổ chức phát hành trái phiếu (Chính phủ hoặc Doanh nghiệp) không có khả năng thực hiện đầy đủ hoặc đúng hạn các nghĩa vụ thanh toán lãi coupon hoặc hoàn trả tiền gốc cho trái chủ. Trong trường hợp xấu nhất, tổ chức phát hành có thể bị vỡ nợ, dẫn đến việc nhà đầu tư mất một phần hoặc toàn bộ số tiền đã đầu tư.
- Nhấn mạnh: Rủi ro này đặc biệt cần được quan tâm đối với trái phiếu doanh nghiệp, nhất là của các công ty có tình hình tài chính yếu kém, hoạt động trong các ngành nghề rủi ro cao, hoặc thiếu minh bạch thông tin. Trái phiếu Chính phủ thường có rủi ro tín dụng rất thấp (gần như bằng không ở nhiều quốc gia phát triển), nhưng không phải là hoàn toàn không có.
Rủi Ro Lạm Phát (Inflation Risk):
- Giải thích: Lạm phát là sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, làm xói mòn sức mua của đồng tiền. Nếu tỷ lệ lạm phát cao hơn mức lãi suất coupon mà bạn nhận được từ trái phiếu, thì giá trị thực của các khoản thu nhập từ trái phiếu (cả lãi và gốc) sẽ bị giảm sút. Nói cách khác, số tiền bạn nhận được trong tương lai có thể mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với hiện tại. Đây là lý do cần cân nhắc ảnh hưởng của lạm phát đến trái phiếu.
- Ví dụ, nếu lãi suất trái phiếu của bạn là 6%/năm nhưng tỷ lệ lạm phát là 7%/năm, thì sức mua thực tế của bạn đã giảm 1%.
Rủi Ro Thanh Khoản (Liquidity Risk):
- Giải thích: Đây là rủi ro mà bạn không thể bán lại trái phiếu của mình một cách nhanh chóng với một mức giá hợp lý khi bạn cần tiền. Mặc dù nhiều trái phiếu được giao dịch trên thị trường, nhưng không phải tất cả đều có tính thanh khoản cao.
- Lưu ý: Rủi ro thanh khoản thường cao hơn đối với trái phiếu của các doanh nghiệp nhỏ, không niêm yết trên sở giao dịch, hoặc trái phiếu được phát hành theo phương thức riêng lẻ (chỉ bán cho một số ít nhà đầu tư). Trong những trường hợp này, việc tìm người mua lại có thể rất khó khăn.
Rủi Ro Tái Đầu Tư (Reinvestment Risk):
- Giải thích: Rủi ro này xảy ra khi một trái phiếu đáo hạn (hoặc bị tổ chức phát hành mua lại trước hạn – xem Rủi ro Kêu gọi dưới đây), và bạn cần phải tái đầu tư số tiền gốc đó. Nếu vào thời điểm đó, lãi suất thị trường chung đã giảm xuống thấp hơn so với lãi suất coupon của trái phiếu cũ mà bạn vừa nắm giữ, bạn sẽ phải chấp nhận một mức lợi suất thấp hơn cho khoản đầu tư mới của mình. Điều này ảnh hưởng đến tổng thu nhập dài hạn của bạn.
Rủi Ro Kêu Gọi (Call Risk) / Rủi Ro Thu Hồi Trước Hạn:
- Giải thích: Một số loại trái phiếu, được gọi là “trái phiếu có thể thu hồi” (callable bonds), cho phép tổ chức phát hành có quyền mua lại (thu hồi) trái phiếu từ các trái chủ trước ngày đáo hạn đã định. Tổ chức phát hành thường thực hiện quyền này khi lãi suất thị trường giảm đáng kể so với lãi suất coupon của trái phiếu đang lưu hành. Bằng cách thu hồi trái phiếu cũ và phát hành trái phiếu mới với lãi suất thấp hơn, họ có thể tiết kiệm chi phí lãi vay.
- Điều này gây bất lợi cho trái chủ vì hai lý do: (1) họ mất đi một nguồn thu nhập lãi coupon cao hơn so với thị trường hiện tại, và (2) họ phải đối mặt với rủi ro tái đầu tư số tiền gốc nhận lại vào các công cụ có lợi suất thấp hơn.
Lưu ý chung cho mục rủi ro: Việc hiểu và chấp nhận các rủi ro tiềm ẩn này là điều kiện tiên quyết trước khi bạn quyết định đầu tư trái phiếu. DauTuVungVang.com luôn khuyến nghị nhà đầu tư không chỉ nhìn vào lợi ích mà còn phải nghiên cứu kỹ lưỡng các rủi ro, đánh giá khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân và không đầu tư vào những gì mình không hiểu rõ. Tham khảo thêm về các loại rủi ro đầu tư thường gặp để có cái nhìn tổng quan hơn.
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có một cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về câu hỏi cốt lõi: “Trái phiếu là gì?“. Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa, các thuật ngữ quan trọng, những đặc điểm nổi bật giúp nhận diện trái phiếu (công cụ nợ, thu nhập thường cố định, có kỳ hạn, ưu tiên thanh toán), những lợi ích mà nó có thể mang lại cho danh mục đầu tư (nguồn thu nhập ổn định, mức độ rủi ro thường thấp hơn cổ phiếu, công cụ đa dạng hóa hiệu quả), và đặc biệt là các rủi ro không thể xem nhẹ (rủi ro lãi suất, rủi ro tín dụng/vỡ nợ, rủi ro lạm phát, rủi ro thanh khoản, rủi ro tái đầu tư, và rủi ro kêu gọi).
Trái phiếu chắc chắn là một lựa chọn đầu tư tiềm năng và có vai trò quan trọng trong việc xây dựng một danh mục tài chính cân bằng và bền vững. Tuy nhiên, như bất kỳ công cụ đầu tư nào khác, nó đòi hỏi nhà đầu tư phải có sự hiểu biết nhất định và thái độ cẩn trọng. “Nắm vững kiến thức về trái phiếu là gì, đặc điểm, lợi ích và rủi ro của nó là bước đầu tiên và quan trọng nhất trên hành trình đầu tư an toàn và hiệu quả.”
Lời khuyên:
- Bạn đã hiểu rõ Trái phiếu là gì? Đặc điểm, lợi ích và rủi ro của nó chưa? Hãy tiếp tục hành trình khám phá kiến thức tài chính bằng cách đọc thêm các bài viết chuyên sâu hơn về các loại trái phiếu cụ thể (như Trái phiếu Chính phủ, Trái phiếu Doanh nghiệp) và các chiến lược hướng dẫn đầu tư trái phiếu chi tiết trên DauTuVungVang.com!
- Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về nội dung bài viết hoặc các chủ đề liên quan đến đầu tư, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline: 0933860133 hoặc Email: [email protected].
DauTuVungVang.com – Kiến thức đúng – Đầu tư vững – Tài chính bền vững.
FAQs (Các câu hỏi thường gặp)
Trái phiếu có phải là một hình thức tiết kiệm không?
Không hoàn toàn, mặc dù chúng có một số điểm tương đồng. Cả trái phiếu (đặc biệt là Trái phiếu Chính phủ chất lượng cao) và tiền gửi tiết kiệm đều có thể mang lại sự ổn định và thu nhập tương đối có thể dự đoán. Tuy nhiên, có những khác biệt quan trọng:
Bản chất: Tiết kiệm là bạn gửi tiền vào ngân hàng và ngân hàng trả lãi. Trái phiếu là bạn cho một tổ chức (Chính phủ, doanh nghiệp) vay tiền và họ trả lãi (coupon) và gốc. Bạn có thể phân biệt trái phiếu với tiết kiệm rõ hơn ở bài viết khác.
Rủi ro: Tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ở Việt Nam thường được bảo hiểm tiền gửi bởi Bảo hiểm Tiền gửi Việt Nam (lên đến một hạn mức nhất định cho mỗi cá nhân tại một tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi). Trái phiếu, ngay cả Trái phiếu Chính phủ, vẫn có những rủi ro riêng (như rủi ro lãi suất, rủi ro lạm phát) và giá trị của chúng có thể biến động trên thị trường nếu bạn bán trước hạn. Trái phiếu doanh nghiệp còn có thêm rủi ro tín dụng.
Thanh khoản: Việc rút tiền tiết kiệm trước hạn thường dễ dàng hơn (dù có thể bị mất một phần lãi) so với việc bán một số loại trái phiếu nhất định trên thị trường thứ cấp.
“Lợi suất” (yield) của trái phiếu khác gì với “lãi suất coupon”?
Đây là hai khái niệm quan trọng nhưng thường bị nhầm lẫn:
Lãi suất Coupon (Coupon Rate): Là tỷ lệ lãi suất cố định (hoặc được xác định theo công thức) mà tổ chức phát hành cam kết trả hàng năm, tính trên mệnh giá của trái phiếu. Ví dụ, một trái phiếu mệnh giá 1.000.000 VNĐ, lãi suất coupon 8%/năm sẽ trả 80.000 VNĐ tiền lãi mỗi năm.
Lợi suất (Yield): Là tỷ suất sinh lời thực tế mà nhà đầu tư có thể nhận được từ việc đầu tư vào trái phiếu. Lợi suất chịu ảnh hưởng không chỉ bởi lãi suất coupon mà còn bởi giá mua trái phiếu trên thị trường (có thể cao hơn, thấp hơn hoặc bằng mệnh giá) và thời gian nắm giữ trái phiếu. Có nhiều loại lợi suất khác nhau (ví dụ: Lợi suất hiện tại – Current Yield, Lợi suất đáo hạn – Yield to Maturity). Một cách đơn giản, nếu bạn mua trái phiếu với giá thấp hơn mệnh giá, lợi suất thực tế của bạn sẽ cao hơn lãi suất coupon, và ngược lại. Chúng tôi sẽ có một bài viết chi tiết hơn giải thích về các loại lợi suất trái phiếu.
Tại sao giá trái phiếu lại thay đổi trên thị trường?
Giá của một trái phiếu trên thị trường thứ cấp (thị trường mua đi bán lại sau khi phát hành lần đầu) có thể thay đổi do nhiều yếu tố, bao gồm:
Thay đổi lãi suất thị trường chung: Đây là yếu tố tác động lớn nhất. Như đã giải thích ở phần rủi ro lãi suất, khi lãi suất thị trường tăng, giá trái phiếu cũ (có lãi suất coupon thấp hơn) có xu hướng giảm, và ngược lại.
Thay đổi về uy tín tín dụng của tổ chức phát hành: Nếu tình hình tài chính hoặc triển vọng kinh doanh của tổ chức phát hành xấu đi, rủi ro tín dụng của trái phiếu đó tăng lên, và giá của nó trên thị trường có thể giảm do nhà đầu tư e ngại hơn. Ngược lại, nếu uy tín tăng, giá có thể tăng.
Thời gian còn lại đến ngày đáo hạn: Càng gần ngày đáo hạn, giá của trái phiếu có xu hướng tiến dần về mệnh giá (nếu các yếu tố khác không đổi).
Cung và cầu trên thị trường: Giống như bất kỳ tài sản nào khác, giá trái phiếu cũng bị ảnh hưởng bởi quy luật cung cầu. Nếu nhiều người muốn mua một loại trái phiếu cụ thể mà lượng cung hạn chế, giá có thể tăng, và ngược lại.
Điều kiện kinh tế vĩ mô và tâm lý thị trường chung.
Người mới bắt đầu nên chọn loại trái phiếu nào để tìm hiểu trước tiên?
Đối với những nhà đầu tư mới bắt đầu tìm hiểu về trái phiếu, Trái phiếu Chính phủ thường được khuyến nghị là điểm khởi đầu tốt. Lý do là vì Trái phiếu Chính phủ (do Kho bạc Nhà nước phát hành) thường có mức độ rủi ro tín dụng (rủi ro vỡ nợ của tổ chức phát hành) thấp nhất so với các loại trái phiếu khác. Việc tìm hiểu về Trái phiếu Chính phủ sẽ giúp bạn làm quen với các khái niệm cơ bản, cơ chế hoạt động, và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trái phiếu mà ít phải lo lắng hơn về nguy cơ mất vốn do tổ chức phát hành không trả được nợ. Sau khi đã nắm vững những kiến thức này, bạn có thể dần tìm hiểu sang các loại trái phiếu khác có mức độ rủi ro và lợi suất tiềm năng cao hơn, như trái phiếu doanh nghiệp.