Chào mừng quý nhà đầu tư đến với bài viết chuyên sâu về Phân tích Cổ phiếu từ DauTuVungVang.com. Trong hành trình đầu tư chứng khoán, việc ra quyết định dựa trên cơ sở phân tích vững chắc thay vì cảm tính hay tin đồn là yếu tố then chốt quyết định sự thành bại. Phân tích Cổ phiếu chính là “kim chỉ nam”, là la bàn giúp bạn định hướng giữa đại dương thông tin và biến động của thị trường.
Có bao giờ bạn tự hỏi, tại sao một số nhà đầu tư gặt hái thành công bền vững, trong khi số khác lại thường xuyên thua lỗ? Một trong những khác biệt cốt lõi nằm ở khả năng Phân tích Cổ phiếu – kỹ năng đánh giá một cách có hệ thống tiềm năng và rủi ro của một khoản đầu tư.
Mục đích của bài viết này là giải thích một cách cặn kẽ, dễ hiểu về hai trường phái phân tích chính: Phân tích Cơ bản (Fundamental Analysis – FA) và Phân tích Kỹ thuật (Technical Analysis – TA). Chúng tôi sẽ đi sâu vào cách thức áp dụng, công cụ sử dụng và vai trò của từng phương pháp, cũng như cách kết hợp chúng để đưa ra quyết định đầu tư tối ưu.
DauTuVungVang.com cam kết mang đến những kiến thức chính xác, cập nhật và thực tế về Phân tích Cổ phiếu, được trình bày một cách có hệ thống, giúp bạn đọc, dù là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, có thể tự tin hơn trên con đường xây dựng nền tảng tài chính vững chắc.
TUYÊN BỐ MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất giáo dục, cung cấp kiến thức và không được xem là khuyến nghị mua bán bất kỳ cổ phiếu cụ thể nào. Mọi quyết định đầu tư đều tiềm ẩn rủi ro và là trách nhiệm của riêng bạn. DauTuVungVang.com khuyến khích bạn đọc tự nghiên cứu kỹ lưỡng (Do Your Own Research – DYOR) và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tài chính có thẩm quyền trước khi đưa ra quyết định. Hãy luôn lưu ý về bảo mật tài khoản chứng khoán của bạn.
Table of Contents
Tại Sao Phải Phân Tích Cổ Phiếu Trước Khi Đầu Tư? Những Lợi Ích Không Thể Bỏ Qua
Việc dành thời gian và công sức để Phân tích Cổ phiếu không phải là một lựa chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc đối với nhà đầu tư nghiêm túc. Những lợi ích mà nó mang lại là vô cùng to lớn:
- Hiểu rõ “sức khỏe” và tiềm năng thực sự của doanh nghiệp: Đằng sau mỗi mã cổ phiếu là một doanh nghiệp đang hoạt động. Phân tích giúp bạn “bóc tách” các lớp vỏ bên ngoài để nhìn thấu vào nội lực, mô hình kinh doanh, lợi thế cạnh tranh và triển vọng tăng trưởng của doanh nghiệp đó.
- Xác định giá trị nội tại của cổ phiếu: Một trong những mục tiêu quan trọng của phân tích là ước tính giá trị thực (giá trị nội tại) của một cổ phiếu. Từ đó, bạn có thể so sánh với giá thị trường hiện tại để biết liệu cổ phiếu đang được định giá thấp (undervalued), hợp lý (fairly valued) hay quá cao (overvalued).
- Nhận diện cơ hội đầu tư tiềm năng và tránh xa rủi ro: Phân tích giúp bạn sàng lọc, tìm kiếm những “viên ngọc quý” – những công ty tốt với tiềm năng tăng trưởng bền vững mà thị trường có thể chưa nhận ra. Đồng thời, nó cũng giúp bạn né tránh những cổ phiếu của các công ty yếu kém, nhiều rủi ro, hoặc đang bị thổi phồng giá trị.
- Xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp và tự tin hơn: Khi hiểu rõ về khoản đầu tư của mình, bạn sẽ có cơ sở để xây dựng một chiến lược đầu tư phù hợp với mục tiêu và khẩu vị rủi ro, đồng thời tự tin hơn vào các quyết định mua, bán hoặc nắm giữ, ngay cả khi thị trường biến động.
- Hạn chế tác động của tâm lý đám đông và tin đồn thất thiệt: Tâm lý học trong đầu tư cho thấy thị trường thường bị chi phối bởi cảm xúc. Việc có kiến thức phân tích vững vàng giúp bạn giữ được sự bình tĩnh, không bị cuốn theo đám đông hay những tin đồn vô căn cứ, mà ra quyết định dựa trên dữ liệu và lý trí.
Phân Tích Cơ Bản (Fundamental Analysis – FA): “Soi” Sâu Vào Nội Lực Doanh Nghiệp Để Tìm Kiếm Giá Trị

Phân tích Cơ bản (FA) là trường phái tập trung vào việc đánh giá giá trị nội tại của một cổ phiếu bằng cách xem xét tất cả các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và triển vọng tương lai của doanh nghiệp.
Phân tích Cơ bản (FA) là gì? Mục tiêu cốt lõi và triết lý nền tảng.
- Định nghĩa: Phân tích Cơ bản là phương pháp đánh giá chứng khoán bằng cách cố gắng đo lường giá trị nội tại của một cổ phiếu. Các nhà phân tích cơ bản nghiên cứu mọi thứ từ tình hình kinh tế và điều kiện ngành tổng thể đến tình hình tài chính và quản lý của công ty.
- Mục tiêu cốt lõi: Xác định xem một cổ phiếu đang được định giá cao hơn hay thấp hơn giá trị thực của nó trên thị trường.
- Triết lý nền tảng: Thị trường có thể định giá sai một cổ phiếu trong ngắn hạn, nhưng về dài hạn, giá cổ phiếu sẽ có xu hướng hội tụ về giá trị nội tại của nó. Nhà đầu tư theo trường phái này tìm cách mua những cổ phiếu bị định giá thấp và bán những cổ phiếu được định giá quá cao. Đây là nền tảng của chiến lược Đầu tư giá trị (Value Investing).
Quy trình Phân tích Cơ bản một cổ phiếu từ trên xuống (Top-down) hoặc từ dưới lên (Bottom-up):
Có hai cách tiếp cận chính trong FA:
- Từ trên xuống (Top-down): Bắt đầu bằng việc phân tích tổng thể nền kinh tế, sau đó đến ngành, và cuối cùng là doanh nghiệp cụ thể.
- Từ dưới lên (Bottom-up): Tập trung vào việc phân tích các công ty riêng lẻ, tìm kiếm những doanh nghiệp tốt bất kể điều kiện kinh tế vĩ mô hay ngành nghề.
Dưới đây là các bước thường thấy trong quy trình Top-down:
Phân tích Kinh tế Vĩ mô (Macroeconomic Analysis)
Các yếu tố kinh tế vĩ mô có tác động sâu rộng đến toàn bộ Thị trường chứng khoán là gì? và từng ngành nghề cụ thể. Nhà đầu tư cần theo dõi:
- Tăng trưởng GDP: Phản ánh sức khỏe chung của nền kinh tế.
- Lạm phát: Ảnh hưởng đến sức mua, chi phí đầu vào của doanh nghiệp và chính sách tiền tệ.
- Lãi suất: Tác động đến chi phí vốn của doanh nghiệp và mức độ hấp dẫn của các kênh đầu tư khác.
- Tỷ giá hối đoái: Quan trọng đối với các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu.
- Chính sách tiền tệ và tài khóa của Chính phủ: Các biện pháp kích thích hoặc thắt chặt kinh tế.
- Chu kỳ kinh tế: Các giai đoạn tăng trưởng, đỉnh, suy thoái, phục hồi. Tìm hiểu thêm về Đầu tư theo Chu kỳ Kinh tế.
Nguồn tham khảo thông tin vĩ mô: Báo cáo của Tổng cục Thống kê, Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tài chính quốc tế (WB, IMF, ADB), các trang tin tài chính uy tín.
Phân tích Ngành (Industry Analysis)
Sau khi có cái nhìn tổng quan về kinh tế, nhà đầu tư cần đánh giá ngành mà doanh nghiệp mục tiêu đang hoạt động:
- Triển vọng phát triển của ngành: Ngành đang trong giai đoạn tăng trưởng, bão hòa hay suy thoái?
- Các yếu tố tác động đến ngành:
- Quy định pháp lý: Các luật lệ, chính sách mới có thể ảnh hưởng đến ngành.
- Rào cản gia nhập: Ngành có dễ dàng cho đối thủ mới tham gia hay không? (Ví dụ: vốn đầu tư lớn, công nghệ độc quyền, giấy phép đặc biệt).
- Mức độ cạnh tranh: Số lượng đối thủ cạnh tranh, thị phần, cường độ cạnh tranh.
- Xu hướng công nghệ: Công nghệ mới nào đang làm thay đổi cục diện ngành?
- Nguồn cung – cầu: Tình hình cung cầu các sản phẩm/dịch vụ chính của ngành.
- Xác định các ngành có tiềm năng tăng trưởng tốt: Những ngành được hưởng lợi từ xu hướng vĩ mô, thay đổi nhân khẩu học, hoặc đổi mới công nghệ.
Phân tích Doanh nghiệp (Company Analysis) – Trọng tâm của Phân tích Cơ bản
Đây là bước “mổ xẻ” chi tiết doanh nghiệp:
- Mô hình kinh doanh: Doanh nghiệp tạo ra giá trị và kiếm tiền như thế nào? Sản phẩm/dịch vụ cốt lõi là gì? Phân khúc khách hàng mục tiêu?
- Lợi thế cạnh tranh (Moat – “con hào kinh tế”): Điều gì giúp doanh nghiệp bảo vệ thị phần và lợi nhuận trước các đối thủ cạnh tranh?
- Thương hiệu mạnh: Apple, Coca-Cola.
- Chi phí sản xuất thấp: Nhờ quy mô lớn, công nghệ vượt trội.
- Hiệu ứng mạng lưới: Càng nhiều người dùng, sản phẩm/dịch vụ càng có giá trị (Facebook, các sàn TMĐT).
- Bằng sáng chế, công nghệ độc quyền.
- Chi phí chuyển đổi cao: Khách hàng khó khăn hoặc tốn kém khi chuyển sang dùng sản phẩm của đối thủ.
- Hệ thống phân phối rộng khắp, hiệu quả.
“Đầu tư vào doanh nghiệp cũng là đầu tư vào con người.”
- Năng lực và kinh nghiệm: Ban lãnh đạo có am hiểu sâu sắc về ngành và có kinh nghiệm điều hành thành công không?
- Tầm nhìn chiến lược: Họ có kế hoạch phát triển rõ ràng và khả thi cho tương lai không?
- Tính minh bạch và liêm chính: Ban lãnh đạo có công khai thông tin một cách trung thực, có đặt lợi ích của cổ đông lên hàng đầu không? Tránh các công ty có lịch sử bê bối, gian lận.
- Lịch sử và các quyết định quan trọng: Xem xét các quyết định lớn của ban lãnh đạo trong quá khứ và kết quả của chúng.
Báo cáo tài chính (BCTC) cung cấp cái nhìn định lượng về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Ba báo cáo chính cần phân tích gồm:
- Bảng Cân đối Kế toán (Balance Sheet):
- Cấu trúc: Cho biết doanh nghiệp có gì (Tài sản) và nợ bao nhiêu (Nợ phải trả), phần còn lại thuộc về chủ sở hữu (Vốn chủ sở hữu) tại một thời điểm cụ thể. Phương trình kế toán cơ bản: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
- Tài sản:
- Tài sản ngắn hạn: Tiền và các khoản tương đương tiền, đầu tư tài chính ngắn hạn, phải thu khách hàng, hàng tồn kho.
- Tài sản dài hạn: Tài sản cố định (nhà xưởng, máy móc), bất động sản đầu tư, đầu tư tài chính dài hạn.
- Nguồn vốn:
- Nợ phải trả: Nợ ngắn hạn (vay ngắn hạn, phải trả người bán), nợ dài hạn (vay dài hạn, trái phiếu phát hành).
- Vốn chủ sở hữu: Vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, các quỹ.
- Lưu ý: Đánh giá cơ cấu tài sản và nguồn vốn, khả năng thanh toán nợ, chất lượng tài sản.
- Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh (Income Statement/Profit & Loss Statement):
- Cấu trúc: Phản ánh doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán (quý, năm).
- Các mục chính:
- Doanh thu thuần: Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ sau khi trừ các khoản giảm trừ.
- Giá vốn hàng bán: Chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm/dịch vụ.
- Lợi nhuận gộp: Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán.
- Chi phí hoạt động: Chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp.
- Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (EBIT): Lợi nhuận gộp – Chi phí hoạt động.
- Lợi nhuận trước thuế (EBT).
- Lợi nhuận sau thuế (Net Profit/Net Income): Lợi nhuận cuối cùng thuộc về cổ đông.
- Lưu ý: Đánh giá tốc độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận; cơ cấu chi phí; khả năng sinh lời từ hoạt động cốt lõi.
- Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ (Cash Flow Statement):
- Cấu trúc: Theo dõi dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ, được chia thành ba hoạt động chính:
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh (CFO): Dòng tiền tạo ra từ hoạt động kinh doanh chính. Một CFO dương và tăng trưởng đều đặn là dấu hiệu rất tốt.
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư (CFI): Dòng tiền liên quan đến mua sắm hoặc thanh lý tài sản dài hạn, đầu tư tài chính. Thường âm ở các công ty đang mở rộng.
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính (CFF): Dòng tiền liên quan đến vay nợ, trả nợ, phát hành cổ phiếu, trả cổ tức.
- Tầm quan trọng: “Tiền mặt là vua”. Báo cáo này cho thấy khả năng tạo tiền thực của doanh nghiệp, giúp đánh giá chất lượng lợi nhuận (lợi nhuận cao nhưng không có tiền thì rất rủi ro).
- Để biết cách đọc chi tiết các báo cáo này, bạn có thể tham khảo thêm tại Đọc hiểu Báo cáo Phân tích từ các Công ty Chứng khoán.
- Cấu trúc: Theo dõi dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ, được chia thành ba hoạt động chính:
Các chỉ số tài chính giúp chuẩn hóa thông tin từ BCTC, dễ dàng so sánh giữa các kỳ hoặc với các doanh nghiệp khác cùng ngành. Một số nhóm chỉ số quan trọng (các thuật ngữ này có thể xem thêm tại Các thuật ngữ thường gặp):
- Nhóm chỉ số thanh khoản: Đo lường khả năng đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn.
- Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio): Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
- Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio/Acid-Test Ratio): (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn.
- Nhóm chỉ số hoạt động: Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
- Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover): Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân.
- Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover): Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân.
- Kỳ thu tiền bình quân (Days Sales Outstanding – DSO): (Phải thu khách hàng bình quân / Doanh thu thuần) * 365.
- Nhóm chỉ số đòn bẩy tài chính: Phản ánh mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp.
- Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản (Debt-to-Asset Ratio): Tổng nợ / Tổng tài sản.
- Tỷ số Nợ trên Vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio – D/E): Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu.
- Hệ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio): Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) / Chi phí lãi vay.
- Nhóm chỉ số sinh lời: Đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ doanh thu và vốn đầu tư.
- Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin): Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần.
- Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin): Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần.
- Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (Return on Assets – ROA): Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân.
- Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE): Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân. ROE là một chỉ số rất quan trọng được các nhà đầu tư theo dõi sát sao.
- Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (Earnings Per Share – EPS): (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu thường đang lưu hành.
- Nhóm chỉ số thị trường/định giá: Giúp đánh giá giá cổ phiếu trên thị trường so với các yếu tố cơ bản.
- Chỉ số Giá trên Thu nhập (Price-to-Earnings Ratio – P/E): Giá thị trường của cổ phiếu / EPS.
- Chỉ số Giá trên Giá trị sổ sách (Price-to-Book Ratio – P/B): Giá thị trường của cổ phiếu / Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (Book Value Per Share – BVPS).
- Chỉ số Giá trên Doanh thu (Price-to-Sales Ratio – P/S): Giá thị trường của cổ phiếu / Doanh thu trên mỗi cổ phiếu.
- Chỉ số Giá trị doanh nghiệp trên Thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao (EV/EBITDA).
- Chỉ số PEG (P/E to Growth): (P/E) / Tốc độ tăng trưởng EPS kỳ vọng (G). Dùng để đánh giá cổ phiếu tăng trưởng.
Định giá cổ phiếu (Stock Valuation) trong Phân tích Cơ bản
- Mục đích: So sánh giá thị trường hiện tại của cổ phiếu với giá trị nội tại ước tính để xem cổ phiếu có đáng mua hay không.
- Các phương pháp định giá phổ biến:
- Phương pháp so sánh P/E, P/B (Relative Valuation):
- Cách thực hiện: So sánh P/E, P/B của cổ phiếu mục tiêu với P/E, P/B trung bình ngành, P/E, P/B của các doanh nghiệp tương đồng, hoặc P/E, P/B lịch sử của chính nó.
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ áp dụng.
- Nhược điểm: Khó tìm được doanh nghiệp hoàn toàn tương đồng, P/E ngành có thể bị bóp méo, không phù hợp với các công ty thua lỗ hoặc có lợi nhuận bất thường.
- Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF – Discounted Cash Flow):
- Khái niệm: Giá trị của một doanh nghiệp bằng tổng tất cả các dòng tiền tự do mà nó dự kiến tạo ra trong tương lai, được chiết khấu về hiện tại theo một tỷ lệ chiết khấu phù hợp (thường là WACC – Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền).
- Ưu điểm: Dựa trên dòng tiền, có cơ sở lý thuyết vững chắc.
- Nhược điểm: Rất phức tạp, đòi hỏi nhiều giả định về tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ chiết khấu, dòng tiền tương lai, dễ bị sai lệch nếu giả định không chính xác. (Bài viết này chỉ giới thiệu khái niệm, không đi sâu vào công thức).
- Phương pháp chiết khấu cổ tức (DDM – Dividend Discount Model): Phù hợp với các công ty trả cổ tức cao và ổn định. Giá trị cổ phiếu bằng tổng các dòng cổ tức dự kiến trong tương lai, chiết khấu về hiện tại.
- Phương pháp so sánh P/E, P/B (Relative Valuation):
Ưu điểm và Nhược điểm của Phân tích Cơ bản. Ai nên sử dụng phương pháp này?
- Ưu điểm:
- Cung cấp cái nhìn sâu sắc về giá trị thực và tiềm năng dài hạn của doanh nghiệp.
- Giúp xác định các công ty có nền tảng tài chính vững mạnh, lợi thế cạnh tranh bền vững.
- Là cơ sở cho các quyết định đầu tư dài hạn, đầu tư giá trị.
- Nhược điểm:
- Tốn nhiều thời gian và công sức để thu thập và phân tích thông tin.
- Giá trị nội tại là một ước tính, có thể không chính xác tuyệt đối và phụ thuộc vào các giả định.
- Thị trường có thể duy trì trạng thái “phi lý” (định giá sai) trong thời gian dài, khiến nhà đầu tư phải kiên nhẫn.
- Không cung cấp tín hiệu thời điểm mua/bán cụ thể trong ngắn hạn.
- Ai nên sử dụng:
- Nhà đầu tư dài hạn, tìm kiếm sự tăng trưởng giá trị bền vững.
- Nhà đầu tư theo trường phái đầu tư giá trị.
- Những người muốn hiểu rõ doanh nghiệp mình đang đầu tư.
Phân Tích Kỹ Thuật (Technical Analysis – TA): Đọc Vị Tâm Lý Thị Trường Qua Biểu Đồ Và Chỉ Báo

Khác với FA, Phân tích Kỹ thuật (TA) tập trung vào việc nghiên cứu biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Phân tích Kỹ thuật (TA) là gì? Mục tiêu và các giả định cốt lõi.
- Định nghĩa: Phân tích Kỹ thuật là một phương pháp đánh giá chứng khoán bằng cách phân tích các số liệu thống kê được tạo ra bởi hoạt động thị trường, chẳng hạn như giá và khối lượng trong quá khứ.
- Mục tiêu: Xác định các xu hướng giá, các mẫu hình lặp lại và các tín hiệu mua/bán tiềm năng dựa trên hành vi của thị trường.
- Các giả định cốt lõi:
- Giá phản ánh tất cả (Market action discounts everything): Mọi thông tin (cơ bản, vĩ mô, chính trị, tâm lý…) đều đã được phản ánh vào giá cổ phiếu. Do đó, chỉ cần phân tích biểu đồ giá là đủ.
- Giá di chuyển theo xu hướng (Prices move in trends): Giá cổ phiếu có xu hướng di chuyển theo các xu hướng rõ ràng (tăng, giảm, đi ngang) cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều.
- Lịch sử lặp lại (History repeats itself): Các mẫu hình giá và hành vi tâm lý của nhà đầu tư có xu hướng lặp lại theo thời gian. Bằng cách nghiên cứu các mẫu hình trong quá khứ, có thể dự đoán hành động giá trong tương lai.
Các công cụ chính trong Phân tích Kỹ thuật:
Biểu đồ giá (Price Charts)
Biểu đồ là công cụ cơ bản nhất của nhà phân tích kỹ thuật.
- Biểu đồ Nến Nhật (Candlestick Chart):
- Cấu tạo: Mỗi cây nến biểu thị biến động giá trong một khung thời gian nhất định (phút, giờ, ngày, tuần, tháng).
- Thân nến (Body): Cho biết khoảng cách giữa giá mở cửa và giá đóng cửa. Nến tăng (thường màu xanh hoặc trắng) khi giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa. Nến giảm (thường màu đỏ hoặc đen) khi giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa.
- Bóng nến (Shadow/Wick): Đường thẳng phía trên và dưới thân nến, cho biết giá cao nhất và giá thấp nhất trong kỳ.
- Ý nghĩa một số mẫu nến cơ bản:
- Marubozu: Thân nến dài, không có bóng nến, thể hiện sức mua/bán mạnh mẽ.
- Doji: Giá mở cửa và đóng cửa bằng nhau hoặc gần bằng nhau, thể hiện sự do dự, cân bằng giữa bên mua và bán.
- Hammer (Búa) / Hanging Man (Người treo cổ): Thân nến nhỏ ở trên, bóng nến dưới dài, có thể báo hiệu sự đảo chiều.
- Engulfing (Nhấn chìm): Nến sau bao trùm hoàn toàn nến trước, có thể là tín hiệu đảo chiều mạnh.
- Cấu tạo: Mỗi cây nến biểu thị biến động giá trong một khung thời gian nhất định (phút, giờ, ngày, tuần, tháng).
- Biểu đồ Đường (Line Chart): Nối các điểm giá đóng cửa, đơn giản, dễ nhìn xu hướng tổng thể.
- Biểu đồ Thanh (Bar Chart): Mỗi thanh hiển thị giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất.
- Khung thời gian (Timeframe): Nhà đầu tư ngắn hạn (day trader, swing trader) thường dùng khung thời gian nhỏ (phút, giờ, ngày). Nhà đầu tư dài hạn có thể dùng khung tuần, tháng. Việc lựa chọn khung thời gian phụ thuộc vào chiến lược giao dịch.
Xu hướng (Trend): “Bạn của nhà đầu tư”
Giao dịch theo xu hướng là một trong những nguyên tắc cơ bản của TA.
- Xác định Xu hướng:
- Xu hướng tăng (Uptrend): Đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước.
- Xu hướng giảm (Downtrend): Đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước.
- Đi ngang (Sideways/Trading Range): Giá dao động trong một biên độ nhất định, không có xu hướng rõ ràng.
- Đường xu hướng (Trendline): Đường thẳng nối các đáy trong uptrend hoặc các đỉnh trong downtrend. Có vai trò như hỗ trợ/kháng cự động.
- Kênh giá (Price Channel): Hai đường xu hướng song song tạo thành một kênh mà giá thường di chuyển bên trong.
Hỗ trợ (Support) và Kháng cự (Resistance)
- Khái niệm:
- Hỗ trợ: Mức giá mà tại đó lực mua đủ mạnh để chặn đà giảm của giá. Giá thường có xu hướng bật lên khi chạm hỗ trợ.
- Kháng cự: Mức giá mà tại đó lực bán đủ mạnh để chặn đà tăng của giá. Giá thường có xu hướng quay đầu giảm khi chạm kháng cự.
- Cách xác định: Dựa vào các đỉnh/đáy trước đó, các vùng giá tích lũy, các đường MA, Fibonacci.
- Vai trò: Giúp xác định các điểm mua/bán tiềm năng, điểm đặt lệnh dừng lỗ (stop-loss). Khi hỗ trợ bị phá vỡ, nó có thể trở thành kháng cự mới, và ngược lại.
Khối lượng giao dịch (Volume)
- Ý nghĩa: Khối lượng là số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Nó phản ánh mức độ quan tâm và sự đồng thuận của thị trường đối với một mức giá hoặc một xu hướng.
- Phân tích:
- Khối lượng tăng theo hướng của xu hướng (ví dụ: giá tăng kèm khối lượng tăng trong uptrend) cho thấy xu hướng đó mạnh và bền vững.
- Khối lượng giảm khi giá đi ngược xu hướng cho thấy sự suy yếu của đợt điều chỉnh.
- Sự phân kỳ giữa giá và khối lượng (ví dụ: giá tạo đỉnh mới nhưng khối lượng thấp hơn đỉnh cũ) có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm về sự đảo chiều.
Các Chỉ báo Kỹ thuật (Technical Indicators) phổ biến
Chỉ báo kỹ thuật là các công thức toán học dựa trên giá và/hoặc khối lượng, được vẽ dưới dạng biểu đồ để giúp nhà phân tích đưa ra quyết định.
- Các loại phổ biến:
- SMA (Simple Moving Average – Đường trung bình động đơn giản): Tính trung bình cộng của giá đóng cửa trong một số phiên nhất định.
- EMA (Exponential Moving Average – Đường trung bình động hàm mũ): Gán trọng số lớn hơn cho các phiên gần nhất, nhạy hơn với biến động giá gần đây.
- Cách sử dụng:
- Làm đường hỗ trợ/kháng cự động.
- Tín hiệu mua/bán khi giá cắt lên/xuống đường MA, hoặc khi các đường MA ngắn hạn cắt lên/xuống các đường MA dài hạn (ví dụ: “golden cross” – MA50 cắt lên MA200, “death cross” – MA50 cắt xuống MA200).
- Mục đích: Đo lường tốc độ và sự thay đổi của biến động giá, thường dùng để xác định các vùng quá mua/quá bán.
- Cách sử dụng:
- Vùng quá mua (Overbought): RSI > 70 (hoặc 80), cho thấy cổ phiếu có thể đã tăng quá nhanh và sắp điều chỉnh giảm.
- Vùng quá bán (Oversold): RSI < 30 (hoặc 20), cho thấy cổ phiếu có thể đã giảm quá sâu và sắp phục hồi tăng.
- Tín hiệu phân kỳ (Divergence): Khi giá tạo đỉnh mới cao hơn nhưng RSI tạo đỉnh mới thấp hơn (phân kỳ âm – bearish divergence) báo hiệu xu hướng tăng suy yếu. Ngược lại với phân kỳ dương (bullish divergence).
- Cấu tạo: Gồm đường MACD (chênh lệch giữa hai đường EMA), đường Tín hiệu (Signal line – EMA của đường MACD), và Histogram (chênh lệch giữa đường MACD và đường Tín hiệu).
- Cách sử dụng:
- Tín hiệu giao cắt: Mua khi đường MACD cắt lên trên đường Tín hiệu, bán khi đường MACD cắt xuống dưới đường Tín hiệu.
- Phân kỳ: Tương tự như RSI, MACD cũng cho tín hiệu phân kỳ với giá.
- Histogram: Chuyển từ âm sang dương có thể là tín hiệu mua, từ dương sang âm có thể là tín hiệu bán.
- Cấu tạo: Gồm một đường MA ở giữa (thường là SMA 20) và hai dải trên/dưới cách đường MA một số lần độ lệch chuẩn nhất định (thường là 2).
- Cách sử dụng:
- Giá chạm dải trên có thể là tín hiệu quá mua, chạm dải dưới có thể là tín hiệu quá bán (cần kết hợp với các yếu tố khác).
- Hiện tượng “thắt cổ chai” (Bollinger Squeeze): Khi hai dải Bollinger co hẹp lại, báo hiệu thị trường đang tích lũy và sắp có biến động mạnh.
(Có thể giới thiệu thêm về Stochastic Oscillator, Fibonacci Retracement nếu độ dài bài viết cho phép).
Các Công cụ Hỗ trợ Nhà đầu tư như TradingView, FireAnt cung cấp đầy đủ các chỉ báo này.
Các Mẫu hình Giá (Chart Patterns) cơ bản
Các mẫu hình giá là những hình dạng cụ thể được tạo ra bởi biến động giá trên biểu đồ, được cho là có khả năng dự báo xu hướng tiếp theo.
- Mẫu hình tiếp diễn xu hướng: Báo hiệu xu hướng hiện tại có khả năng sẽ tiếp tục sau một giai đoạn tạm nghỉ.
- Ví dụ: Cờ (Flag), Cờ đuôi nheo (Pennant), Tam giác (Triangle – tăng, giảm, cân).
- Mẫu hình đảo chiều xu hướng: Báo hiệu xu hướng hiện tại sắp kết thúc và một xu hướng mới ngược lại có thể bắt đầu.
- Ví dụ: Vai-Đầu-Vai (Head and Shoulders – đảo chiều từ tăng sang giảm), Vai-Đầu-Vai ngược (Inverse Head and Shoulders – đảo chiều từ giảm sang tăng), Hai đỉnh (Double Top), Hai đáy (Double Bottom), Nêm (Wedge – tăng, giảm).
Ưu điểm và Nhược điểm của Phân tích Kỹ thuật. Ai nên sử dụng phương pháp này?
- Ưu điểm:
- Cung cấp tín hiệu thời điểm mua/bán cụ thể, giúp tối ưu hóa điểm vào/ra lệnh.
- Có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản (cổ phiếu, tiền tệ, hàng hóa) và nhiều khung thời gian.
- Không đòi hỏi kiến thức sâu về tài chính doanh nghiệp.
- Nhiều công cụ và phần mềm hỗ trợ.
- Nhược điểm:
- Dựa trên giả định lịch sử lặp lại, nhưng quá khứ không phải lúc nào cũng dự báo chính xác tương lai.
- Có thể tạo ra nhiều tín hiệu nhiễu (false signals), đặc biệt trong thị trường đi ngang.
- Mang tính chủ quan trong việc xác định xu hướng, hỗ trợ/kháng cự, mẫu hình.
- Không cho biết giá trị nội tại của cổ phiếu.
- Ai nên sử dụng:
- Nhà giao dịch ngắn hạn (day traders, swing traders).
- Những người muốn xác định thời điểm mua/bán tối ưu sau khi đã chọn được cổ phiếu tốt bằng FA.
- Những người thích phân tích biểu đồ và các chỉ báo.
So Sánh Và Kết Hợp Phân Tích Cơ Bản (FA) & Phân Tích Kỹ Thuật (TA) Để Tối Ưu Hóa Quyết Định Đầu Tư
Cả FA và TA đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. Việc hiểu rõ và kết hợp chúng có thể mang lại lợi thế lớn cho nhà đầu tư. Để so sánh chi tiết hơn, bạn có thể xem So sánh chi tiết Phân tích Cơ bản (FA) và Phân tích Kỹ thuật (TA).
Bảng so sánh điểm khác biệt chính giữa FA và TA
Tiêu chí | Phân tích Cơ bản (FA) | Phân tích Kỹ thuật (TA) |
Mục tiêu | Xác định giá trị nội tại của cổ phiếu. | Dự đoán xu hướng giá tương lai. |
Dữ liệu sử dụng | BCTC, tin tức kinh tế, vĩ mô, ngành, thông tin doanh nghiệp. | Giá và khối lượng giao dịch lịch sử. |
Khung thời gian | Dài hạn (nhiều tháng, nhiều năm). | Ngắn hạn, trung hạn (phút, giờ, ngày, tuần). |
Câu hỏi trả lời | “Mua CÁI GÌ?” (What to buy?) | “Mua KHI NÀO?” (When to buy/sell?) |
Nhà đầu tư phù hợp | Nhà đầu tư giá trị, đầu tư dài hạn. | Nhà giao dịch ngắn hạn, người tìm điểm vào/ra tối ưu. |
Tại sao nên kết hợp cả hai phương pháp? “FA để chọn cổ phiếu tốt, TA để chọn thời điểm mua/bán hợp lý.”
- FA giúp bạn tìm ra “viên ngọc”: Xác định các công ty có nền tảng tốt, tiềm năng tăng trưởng, lợi thế cạnh tranh bền vững, và đang được định giá hấp dẫn.
- TA giúp bạn chọn “thời điểm vàng”: Sau khi FA đã giúp bạn chọn được cổ phiếu “xịn”, TA sẽ giúp bạn tìm điểm mua tối ưu (ví dụ: khi giá điều chỉnh về hỗ trợ mạnh, có tín hiệu mua từ các chỉ báo) và điểm bán hợp lý (ví dụ: khi giá đạt mục tiêu, có tín hiệu đảo chiều).
- Kết hợp hai phương pháp giúp tăng xác suất thành công và quản lý rủi ro tốt hơn. Bạn sẽ không mua phải một công ty tồi dù TA cho tín hiệu đẹp, và cũng không mua một công ty tốt ở mức giá quá cao hoặc sai thời điểm.
Ví dụ thực tế về cách kết hợp FA và TA trong việc Phân tích Cổ phiếu
- Sử dụng FA để sàng lọc:
- Tìm các công ty có ROE > 15%, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận đều đặn trong 3-5 năm, nợ vay ở mức an toàn, ban lãnh đạo uy tín, ngành nghề có triển vọng.
- Định giá sơ bộ để tìm các cổ phiếu có P/E, P/B thấp hơn trung bình ngành hoặc thấp hơn so với tiềm năng tăng trưởng.
- Sử dụng TA để canh thời điểm:
- Theo dõi các cổ phiếu đã qua vòng sàng lọc FA trên biểu đồ kỹ thuật.
- Chờ đợi các tín hiệu mua như: giá điều chỉnh về đường MA dài hạn (MA50, MA100), RSI vào vùng quá bán và có dấu hiệu phục hồi, MACD cho tín hiệu cắt lên, xuất hiện mẫu hình nến đảo chiều tăng giá tại vùng hỗ trợ mạnh.
- Đặt lệnh mua khi có đủ các yếu tố xác nhận, kèm theo lệnh dừng lỗ (stop-loss) để bảo vệ vốn.
- Tương tự, sử dụng TA để xác định các vùng kháng cự hoặc tín hiệu suy yếu để chốt lời.
Những sai lầm cần tránh khi sử dụng từng phương pháp và khi kết hợp chúng
- Với FA:
- Quá tin vào các con số quá khứ mà không xem xét triển vọng tương lai.
- Đánh giá chủ quan, bỏ qua các yếu tố rủi ro.
- Các giả định trong định giá quá lạc quan hoặc bi quan.
- Với TA:
- Sử dụng quá nhiều chỉ báo cùng lúc gây nhiễu loạn.
- Vào lệnh theo mọi tín hiệu mà không có sự xác nhận.
- Bỏ qua các yếu tố tin tức quan trọng có thể làm thay đổi cục diện kỹ thuật.
- Không tuân thủ kỷ luật cắt lỗ.
- Khi kết hợp:
- Mâu thuẫn giữa tín hiệu FA và TA (ví dụ: FA tốt nhưng TA xấu). Cần có quy tắc xử lý rõ ràng, ví dụ ưu tiên FA cho lựa chọn dài hạn, TA cho thời điểm ngắn hạn, hoặc chờ đợi sự đồng thuận.
Các Nguồn Thông Tin và Công Cụ Hỗ Trợ Phân Tích Cổ Phiếu Hiệu Quả
Nguồn thông tin cho Phân tích Cơ bản:
- Báo cáo tài chính của công ty: Tải trực tiếp từ website của doanh nghiệp (mục Quan hệ cổ đông/Nhà đầu tư), website của các Sở Giao dịch Chứng khoán (HOSE, HNX).
- Website của doanh nghiệp: Tìm hiểu về sản phẩm, dịch vụ, ban lãnh đạo, tin tức hoạt động.
- Báo cáo phân tích của các công ty chứng khoán: Nhiều CTCK cung cấp báo cáo phân tích ngành, doanh nghiệp.
- Tin tức kinh tế, tài chính: CafeF, Vietstock, VnEconomy, Bloomberg, Reuters…
- Website cơ quan nhà nước: Tổng cục Thống kê (gso.gov.vn), Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (ssc.gov.vn), Ngân hàng Nhà nước (sbv.gov.vn).
Công cụ cho Phân tích Kỹ thuật:
- Các nền tảng biểu đồ:
- TradingView: Rất phổ biến, nhiều tính năng, biểu đồ đẹp, cộng đồng lớn. Có bản miễn phí và trả phí.
- FireAnt, StockTraders: Các nền tảng của Việt Nam, dữ liệu cập nhật nhanh, giao diện thân thiện.
- Amibroker: Phần mềm cài đặt trên máy tính, mạnh mẽ, cho phép tùy biến, viết code cho hệ thống giao dịch (yêu cầu kiến thức cao hơn).
- Các ứng dụng giao dịch của CTCK: Hầu hết đều tích hợp biểu đồ kỹ thuật cơ bản.
- Cách cài đặt và sử dụng các chỉ báo cơ bản: Các nền tảng trên đều có sẵn thư viện chỉ báo, bạn chỉ cần chọn và tùy chỉnh thông số.
Giới thiệu về các trang web/ứng dụng cung cấp dữ liệu tài chính, chỉ số, bộ lọc cổ phiếu uy tín:
- Việt Nam: CafeF, Vietstock, FireAnt, Simplize, AzFin (cung cấp dữ liệu BCTC, chỉ số tài chính, tin tức, bộ lọc cổ phiếu).
- Quốc tế (tham khảo cho thị trường toàn cầu): Yahoo Finance, Google Finance, Bloomberg, Reuters, Investing.com.
Kết bài
Phân tích Cổ phiếu là một kỹ năng không thể thiếu và là một hành trình học hỏi không ngừng đối với mọi nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán. Nó không chỉ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách thức vận hành của doanh nghiệp và nền kinh tế.
Hãy nhớ rằng, Phân tích Cơ bản giúp bạn trả lời câu hỏi “Nên mua cổ phiếu của CÔNG TY NÀO?”, trong khi Phân tích Kỹ thuật giúp bạn trả lời câu hỏi “Nên mua cổ phiếu đó VÀO THỜI ĐIỂM NÀO?”. Sự kết hợp hài hòa giữa hai trường phái này, cùng với kỷ luật và quản lý rủi ro tốt, sẽ là chìa khóa dẫn đến thành công bền vững.
Không có phương pháp nào là “chén thánh” đảm bảo lợi nhuận 100%. Thị trường luôn biến động và tiềm ẩn những yếu tố bất ngờ. Do đó, sự kiên trì học hỏi, thực hành thường xuyên, rút kinh nghiệm từ cả thành công và thất bại, và khả năng thích ứng linh hoạt là vô cùng quan trọng. Hãy luôn đầu tư vào những gì bạn thực sự hiểu rõ.
Lời khuyên:
- “Hãy bắt đầu áp dụng những kiến thức Phân tích Cổ phiếu này vào thực tế ngay hôm nay. Bạn có thể chọn một vài mã cổ phiếu mà mình quan tâm, thử phân tích cơ bản về doanh nghiệp, xem xét các chỉ số tài chính, và quan sát biểu đồ kỹ thuật của chúng. Việc thực hành (ban đầu có thể chỉ là quan sát, không nhất thiết phải giao dịch ngay sẽ giúp bạn củng cố kiến thức hiệu quả nhất.”
- “Để tìm hiểu sâu hơn về các nhóm chỉ số tài chính cụ thể, cách định giá cổ phiếu chi tiết, hoặc các mẫu hình kỹ thuật nâng cao, hãy khám phá các bài viết chuyên sâu khác trên DauTuVungVang.com trong chuyên mục Đầu Tư Chứng Khoán.”
- “Tham gia cộng đồng của DauTuVungVang.com để cùng trao đổi, học hỏi kinh nghiệm Phân tích Cổ phiếu từ các nhà đầu tư khác và các chuyên gia của chúng tôi. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi!”
- “Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các nội dung được trình bày trong bài viết này (Lưu ý: chúng tôi không đưa ra lời khuyên mua/bán cổ phiếu cụ thể), vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0933860133 hoặc Email: [email protected].”
DauTuVungVang.com – Kiến thức đúng – Đầu tư vững – Tài chính bền vững.
Địa chỉ: Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
FAQs (Các câu hỏi thường gặp về Phân tích Cổ phiếu)
Người mới bắt đầu nên tập trung vào Phân tích Cơ bản hay Phân tích Kỹ thuật trước?
Đối với người mới, DauTuVungVang.com gợi ý bạn nên bắt đầu bằng việc làm quen với những khái niệm cốt lõi của cả hai phương pháp. Tuy nhiên, việc đi sâu hơn vào Phân tích Cơ bản (FA) trước có thể mang lại lợi ích nền tảng tốt hơn. Hiểu về doanh nghiệp, mô hình kinh doanh, “sức khỏe” tài chính (ví dụ như đọc hiểu phân tích báo cáo tài chính) sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá trị của một cổ phiếu. Sau khi đã có kiến thức cơ bản về FA, bạn có thể dần dần làm quen với Phân tích Kỹ thuật (TA) để học cách xác định xu hướng và tìm điểm vào/ra lệnh tiềm năng. Nhiều sách hay về đầu tư tài chính cũng thường bắt đầu với các nguyên lý của FA.
Có phần mềm nào tự động Phân tích Cổ phiếu và đưa ra khuyến nghị mua/bán không?
Hiện nay có nhiều công cụ, phần mềm và ứng dụng cung cấp các tính năng hỗ trợ phân tích, bộ lọc cổ phiếu dựa trên các tiêu chí cơ bản hoặc kỹ thuật, thậm chí một số còn đưa ra tín hiệu “mua/bán” dựa trên thuật toán. Tuy nhiên, không có phần mềm nào có thể thay thế hoàn toàn sự phân tích, đánh giá và quyết định của chính nhà đầu tư. Các công cụ này chỉ nên được xem là phương tiện hỗ trợ. Hãy đặc biệt cảnh giác với những lời quảng cáo về các công cụ “thần thánh”, “chắc thắng” vì chúng thường không thực tế và có thể tiềm ẩn rủi ro lừa đảo. Quyết định cuối cùng phải dựa trên sự hiểu biết và chịu trách nhiệm của bạn.
Phân tích Cổ phiếu có đảm bảo đầu tư luôn thắng lợi không?
Không. Phân tích Cổ phiếu, dù là FA hay TA, đều là công cụ giúp nhà đầu tư nâng cao hiểu biết, đánh giá rủi ro và tiềm năng, từ đó tăng xác suất đưa ra quyết định đúng đắn hơn. Nó giúp bạn quản lý rủi ro tốt hơn và tránh đầu tư một cách mù quáng. Tuy nhiên, thị trường chứng khoán luôn tiềm ẩn những yếu tố bất ngờ, biến động khó lường do các sự kiện kinh tế, chính trị, xã hội hoặc thậm chí là “thiên nga đen”. Không có phương pháp phân tích nào có thể đảm bảo thắng lợi 100%. Do đó, ngoài việc phân tích, quản lý vốn và kỷ luật đầu tư cũng rất quan trọng.
Mất bao lâu để có thể thành thạo Phân tích Cổ phiếu?
Phân tích Cổ phiếu là một kỹ năng đòi hỏi quá trình học hỏi, thực hành và tích lũy kinh nghiệm liên tục. Không có một mốc thời gian cố định để “thành thạo”. Mức độ thành thạo phụ thuộc vào nỗ lực, thời gian bạn dành cho việc nghiên cứu, khả năng tiếp thu và áp dụng kiến thức của mỗi người. Ngay cả các nhà đầu tư chuyên nghiệp cũng không ngừng học hỏi và cập nhật. Điều quan trọng là bạn bắt đầu, kiên trì và không ngừng cải thiện kỹ năng của mình qua từng giao dịch, từng phân tích. Các khóa học và chứng chỉ về đầu tư có thể giúp bạn rút ngắn thời gian học tập một cách có hệ thống.
Sự khác biệt chính giữa Định giá cổ phiếu trong Phân tích Cơ bản và việc xem xét giá trong Phân tích Kỹ thuật là gì?
Đây là một điểm khác biệt rất cơ bản:
Định giá cổ phiếu trong Phân tích Cơ bản (FA): Mục tiêu là tìm ra “giá trị thực” hay “giá trị nội tại” của một cổ phiếu dựa trên các yếu tố kinh tế, ngành và đặc biệt là các yếu tố nội tại của doanh nghiệp (tài chính, quản trị, lợi thế cạnh tranh…). FA cố gắng trả lời câu hỏi: “Cổ phiếu này thực sự đáng giá bao nhiêu?”. Nếu giá thị trường thấp hơn giá trị nội tại, cổ phiếu đó được coi là rẻ và ngược lại.
Xem xét giá trong Phân tích Kỹ thuật (TA): TA không quan tâm đến “giá trị thực” của cổ phiếu. Thay vào đó, TA tập trung hoàn toàn vào “hành động giá” (price action) và khối lượng giao dịch trên thị trường trong quá khứ và hiện tại. TA cố gắng xác định các xu hướng, mẫu hình, mức hỗ trợ/kháng cự để dự đoán biến động giá trong tương lai gần và tìm thời điểm mua/bán tối ưu. TA trả lời câu hỏi: “Giá có khả năng sẽ đi về đâu tiếp theo và khi nào nên hành động?”.