Chào mừng quý nhà đầu tư đến với DauTuVungVang.com! Khi bạn bắt đầu hành trình tìm hiểu và khi đầu tư chứng chỉ quỹ, có một thuật ngữ mà bạn chắc chắn sẽ gặp đi gặp lại, một chỉ số được xem là “kim chỉ nam” phản ánh giá trị của khoản đầu tư: đó chính là NAV. Nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là những người mới tham gia thị trường, có thể còn băn khoăn NAV là gì và tại sao nó lại đóng vai trò quan trọng đến vậy.

Bài viết này của DauTuVungVang.com sẽ giải thích một cách cặn kẽ, chi tiết và dễ hiểu nhất về NAV là gì (viết tắt của Net Asset ValueGiá trị tài sản ròng). Chúng tôi sẽ cùng bạn đi sâu vào cách tính NAV, khám phá ý nghĩa của NAV, và quan trọng hơn cả là cách bạn có thể sử dụng chỉ số này để đánh giá và đưa ra quyết định đầu tư chứng chỉ quỹ một cách thông minh và hiệu quả hơn. Với cam kết cung cấp kiến thức tài chính chính xác, minh bạch, DauTuVungVang.com mong muốn hỗ trợ nhà đầu tư trên con đường xây dựng một nền tảng tài chính vững chắc.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và giáo dục, không được xem là lời khuyên đầu tư trực tiếp. Hoạt động đầu tư luôn tiềm ẩn rủi ro, và bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm với các quyết định đầu tư của mình. Chúng tôi khuyến khích bạn tự nghiên cứu kỹ lưỡng hoặc tham vấn ý kiến từ các chuyên gia tài chính được cấp phép trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào.

Table of Contents

NAV Là Gì? Định Nghĩa Chính Xác Và Dễ Hiểu

NAV Là Gì Định Nghĩa Chính Xác Và Dễ Hiểu
NAV Là Gì? Định Nghĩa Chính Xác Và Dễ Hiểu

Trước hết, hãy cùng làm rõ những khái niệm cơ bản nhất.

NAV là chữ viết tắt của cụm từ tiếng Anh:

  • Net: Ròng (đã trừ đi các khoản nợ)
  • Asset: Tài sản
  • Value: Giá trị

Vậy, NAV chính là Net Asset Value, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là Giá trị tài sản ròng.

Định nghĩa NAV theo thuật ngữ chuyên ngành

Trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, Giá trị tài sản ròng (NAV) của một quỹ đầu tư (hoặc một công ty, một doanh nghiệp) được xác định bằng tổng giá trị thị trường của tất cả các tài sản mà quỹ đó đang nắm giữ trừ đi tổng các khoản nợ phải trả của quỹ đó tại một thời điểm cụ thể.

Giải thích NAV một cách đơn giản

Để dễ hình dung hơn NAV là gì, bạn có thể tưởng tượng quỹ đầu tư như một “chiếc ví chung” mà nhiều người cùng góp tiền vào.

  • Bên trong “chiếc ví” này chứa đựng nhiều loại tài sản khác nhau như tiền mặt, cổ phiếu, trái phiếu… (đã được định giá theo giá trị thị trường tại thời điểm tính toán).
  • “Chiếc ví” này cũng có thể có một vài khoản “nợ” cần phải trả, ví dụ như các phí quản lý quỹ chưa thanh toán cho Công ty Quản lý Quỹ (AMC), phí cho Ngân hàng giám sát, hoặc các chi phí hoạt động khác.

Vậy, NAV của “chiếc ví” (quỹ đầu tư) chính là tổng giá trị tất cả những gì có trong ví trừ đi các khoản nợ đó. Nó thể hiện giá trị “thực” của toàn bộ quỹ tại một thời điểm nhất định.

Sau khi đã xác định được NAV của toàn bộ quỹ, để biết giá trị của một Chứng chỉ quỹ (CCQ) là gì (hoặc một đơn vị quỹ), người ta sẽ thực hiện một phép tính đơn giản: lấy tổng NAV của quỹ chia cho tổng số lượng chứng chỉ quỹ đang được lưu hành trên thị trường.

NAV/CCQ (đọc là “NAV trên mỗi chứng chỉ quỹ”) chính là con số mà các nhà đầu tư quỹ mở thường quan tâm nhất, bởi vì đây thường là mức giá mà họ sẽ dùng để mua hoặc bán lại chứng chỉ quỹ với công ty quản lý quỹ.

Cách Tính NAV Của Quỹ Đầu Tư: Công Thức Và Các Thành Phần

Hiểu được cách tính NAV sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về những yếu tố cấu thành nên giá trị của một quỹ.

Công thức tính NAV tổng quát

Công thức cơ bản để tính NAV của một quỹ đầu tư là:

NAV = Tổng giá trị tài sản của quỹ – Tổng nợ phải trả của quỹ

Chi tiết các thành phần trong công thức:

  1. Tổng giá trị tài sản của quỹ (Total Assets): Bao gồm tất cả những gì quỹ sở hữu có giá trị, ví dụ:
    • Tiền mặt và các khoản tương đương tiền: Số tiền mặt quỹ đang nắm giữ, tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn hoặc có kỳ hạn ngắn.
    • Giá trị thị trường của các khoản đầu tư: Đây là phần quan trọng nhất, bao gồm giá trị của tất cả cổ phiếu, trái phiếu, và các loại chứng khoán khác mà quỹ đang đầu tư. Giá trị này được xác định dựa trên giá thị trường hiện hành (giá đóng cửa của cổ phiếu trên sàn, giá giao dịch của trái phiếu…).
    • Các khoản phải thu: Ví dụ như cổ tức từ cổ phiếu mà quỹ đã được hưởng nhưng chưa nhận được tiền, lãi trái phiếu đã đến kỳ nhận nhưng chưa được thanh toán.
    • Các tài sản khác: Có thể bao gồm các tài sản hữu hình hoặc vô hình khác mà quỹ sở hữu.
  2. Tổng nợ phải trả của quỹ (Total Liabilities): Bao gồm tất cả các nghĩa vụ tài chính mà quỹ phải thanh toán, ví dụ:
    • Các khoản vay (nếu có): Một số quỹ có thể sử dụng đòn bẩy tài chính bằng cách vay thêm tiền để đầu tư.
    • Các khoản phải trả: Đây là các chi phí hoạt động của quỹ đã phát sinh nhưng chưa được thanh toán, chẳng hạn như phí quản lý quỹ phải trả cho AMC, phí trả cho ngân hàng giám sát, phí kiểm toán, phí pháp lý, và các loại chi phí của quỹ khác.

Công thức tính NAV/CCQ

Sau khi đã có NAV tổng của quỹ, công thức tính giá trị cho mỗi đơn vị quỹ là:

NAV/CCQ = NAV (Tổng giá trị tài sản ròng của quỹ) / Tổng số Chứng chỉ quỹ đang lưu hành

Ví dụ minh họa cách tính NAV đơn giản

Giả sử Quỹ đầu tư ABC có các thông tin sau vào cuối ngày giao dịch 31/12/[Năm hiện tại]:

  • Tổng giá trị thị trường của cổ phiếu quỹ nắm giữ: 100 tỷ đồng
  • Tổng giá trị thị trường của trái phiếu quỹ nắm giữ: 50 tỷ đồng
  • Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng: 10 tỷ đồng
  • Các khoản phải thu (cổ tức, lãi trái phiếu): 2 tỷ đồng
  • Phí quản lý quỹ và các chi phí hoạt động khác chưa thanh toán: 1 tỷ đồng
  • Tổng số chứng chỉ quỹ đang lưu hành: 15 triệu CCQ

Cách tính NAV của Quỹ ABC:

  1. Tổng giá trị tài sản của quỹ = 100 + 50 + 10 + 2 = 162 tỷ đồng
  2. Tổng nợ phải trả của quỹ = 1 tỷ đồng
  3. NAV của quỹ = Tổng giá trị tài sản – Tổng nợ phải trả = 162 – 1 = 161 tỷ đồng
  4. NAV/CCQ = NAV của quỹ / Tổng số CCQ đang lưu hành = 161 tỷ đồng / 15 triệu CCQ = 10.733,33 đồng/CCQ (Làm tròn)

Vậy, vào cuối ngày 31/12/[Năm hiện tại], giá trị mỗi chứng chỉ quỹ của Quỹ ABC là 10.733,33 đồng.

Ý Nghĩa và Tầm Quan Trọng Của NAV Trong Đầu Tư Chứng Chỉ Quỹ

Ý nghĩa của NAV không chỉ dừng lại ở một con số, nó mang nhiều thông điệp quan trọng đối với nhà đầu tư.

Phản ánh giá trị thực của quỹ và mỗi đơn vị quỹ

  • NAV/CCQ là thước đo cơ bản nhất, cho biết giá trị thực tế của một phần sở hữu của bạn trong danh mục đầu tư mà quỹ đang nắm giữ. Khi bạn mua hoặc bán chứng chỉ quỹ mở, NAV/CCQ thường là mức giá giao dịch cơ sở.
  • Nó giúp nhà đầu tư biết được mình đang trả bao nhiêu tiền cho một “phần” tài sản của quỹ.

Đo lường hiệu quả hoạt động của quỹ theo thời gian

  • Sự thay đổi (tăng hoặc giảm) của NAV/CCQ qua các khoảng thời gian khác nhau (ngày, tuần, tháng, quý, năm) chính là chỉ báo rõ ràng nhất về việc quỹ có đang hoạt động hiệu quả và sinh lời hay không.
  • Nhà đầu tư theo dõi diễn biến của NAV để đánh giá xem Công ty Quản lý Quỹ (AMC) có đang thực hiện tốt vai trò quản lý tài sản của mình hay không.
  • Một trong những cách quan trọng để đánh giá hiệu suất là so sánh sự tăng trưởng NAV của quỹ với một Chỉ số tham chiếu (Benchmark) (ví dụ: VN-Index đối với quỹ cổ phiếu Việt Nam) và với các quỹ khác có cùng mục tiêu và chiến lược đầu tư.

Cơ sở để tính toán lợi nhuận/thua lỗ của nhà đầu tư

Khi bạn bán lại chứng chỉ quỹ, lợi nhuận hoặc thua lỗ của bạn sẽ được tính toán dựa trên sự chênh lệch giữa NAV/CCQ lúc bán và NAV/CCQ lúc mua (sau khi đã trừ đi các loại phí giao dịch nếu có).
Công thức cơ bản:
Lợi nhuận/Thua lỗ = (NAV/CCQ lúc bán – NAV/CCQ lúc mua) * Số lượng CCQ – Các loại phí (nếu có)

Yếu tố quan trọng trong việc ra quyết định mua, bán hoặc nắm giữ chứng chỉ quỹ

Mặc dù không phải là yếu tố duy nhất, diễn biến của NAV là một trong những thông tin quan trọng mà nhà đầu tư sử dụng để cân nhắc các quyết định đầu tư của mình. Ví dụ, nếu NAV của một quỹ liên tục tăng trưởng tốt và vượt trội so với thị trường, đó có thể là một tín hiệu tích cực. Ngược lại, nếu NAV giảm sút kéo dài, nhà đầu tư cần tìm hiểu nguyên nhân.

Một điểm cần lưu ý khi đánh giá quỹ đầu tư hiệu quả là không nên chỉ dựa vào việc NAV/CCQ của quỹ nào cao hơn hay thấp hơn để kết luận quỹ đó “tốt” hơn hay “kém” hơn.

  • Một quỹ mới thành lập thường có NAV/CCQ ban đầu thấp (ví dụ, 10.000 VNĐ/CCQ).
  • Một quỹ có NAV/CCQ thấp nhưng có tốc độ tăng trưởng NAV nhanh và ổn định có thể là một lựa chọn tốt hơn so với một quỹ có NAV/CCQ cao nhưng tăng trưởng chậm hoặc không tăng trưởng.
    Điều quan trọng là xu hướng và tốc độ tăng trưởng của NAV theo thời gian.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Thay Đổi Của NAV

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Thay Đổi Của NAV
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Thay Đổi Của NAV

Giá trị NAV của một quỹ không đứng yên mà thay đổi liên tục do nhiều yếu tố tác động:

Biến động giá của các tài sản trong danh mục đầu tư của quỹ

Đây là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất và trực tiếp nhất đến NAV.

  • Nếu giá trị thị trường của các cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các tài sản khác mà quỹ đang nắm giữ tăng lên, NAV của quỹ sẽ tăng.
  • Ngược lại, nếu giá trị của các tài sản này giảm xuống, NAV của quỹ cũng sẽ giảm theo.

Thu nhập từ các khoản đầu tư của quỹ

  • Khi quỹ nhận được cổ tức từ các cổ phiếu mà quỹ nắm giữ, hoặc nhận được lãi từ các trái phiếu, các khoản thu nhập này (sau khi trừ đi các chi phí liên quan) sẽ được cộng vào tài sản của quỹ, làm cho NAV tăng lên.

Chi phí hoạt động của quỹ

  • Các chi phí hoạt động của quỹ như phí quản lý quỹ, phí lưu ký tài sản, phí kiểm toán, phí giao dịch… sẽ được trừ vào tài sản của quỹ, do đó làm giảm NAV.
  • Hiệu quả quản lý chi phí của AMC cũng ảnh hưởng đến NAV.

Việc phát hành thêm hoặc mua lại chứng chỉ quỹ

  • Đối với NAV/CCQ: Về lý thuyết, việc quỹ phát hành thêm chứng chỉ quỹ mới (để huy động thêm vốn) hoặc mua lại chứng chỉ quỹ từ nhà đầu tư (khi họ bán lại) không trực tiếp làm thay đổi giá trị NAV/CCQ. Lý do là khi quỹ phát hành thêm CCQ, số tiền thu được sẽ làm tăng tổng tài sản của quỹ, đồng thời số lượng CCQ đang lưu hành cũng tăng lên tương ứng, giữ cho NAV/CCQ không đổi (giả sử các yếu tố khác không thay đổi). Tương tự khi quỹ mua lại CCQ.
  • Tuy nhiên, gián tiếp: Dòng tiền lớn chảy vào (khi nhiều người mua) hoặc chảy ra (khi nhiều người bán) khỏi quỹ có thể ảnh hưởng đến khả năng và chiến lược đầu tư của người quản lý quỹ. Ví dụ, nếu có quá nhiều người bán lại CCQ cùng lúc, quỹ có thể phải bán bớt tài sản (có thể không phải ở mức giá tốt nhất) để có tiền trả cho nhà đầu tư, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến NAV trong tương lai.

Tỷ giá hối đoái (đối với các quỹ có đầu tư tài sản nước ngoài)

Nếu một quỹ đầu tư vào các tài sản ở nước ngoài (ví dụ: cổ phiếu quốc tế), sự thay đổi của tỷ giá hối đoái giữa đồng nội tệ và đồng ngoại tệ cũng sẽ ảnh hưởng đến giá trị NAV của quỹ khi quy đổi về đồng nội tệ.

NAV Của Quỹ Mở và Quỹ Đóng: Có Gì Khác Biệt?

Cách thức NAV được sử dụng có một số khác biệt giữa các loại quỹ đầu tư khác nhau, đặc biệt là quỹ mở và quỹ đóng.

  • Đối với NAV của quỹ mở, giá giao dịch mua hoặc bán chứng chỉ quỹ thường được thực hiện trực tiếp với công ty quản lý quỹ.
  • Mức giá này được xác định dựa trên NAV/CCQ tính vào cuối ngày giao dịch (hoặc theo quy định cụ thể của từng quỹ).
  • Do đó, giá trị mà nhà đầu tư giao dịch thường phản ánh rất sát với giá trị tài sản ròng thực tế của quỹ.
  • NAV của quỹ đóng và ETF cũng được tính toán tương tự như quỹ mở để phản ánh giá trị tài sản ròng cơ sở.
  • Tuy nhiên, vì chứng chỉ quỹ đóng và quỹ hoán đổi danh mục (ETF) được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán như cổ phiếu, giá giao dịch trên thị trường (thường gọi là thị giá) của chúng có thể khác biệt so với NAV/CCQ. Sự khác biệt này là do yếu tố cung cầu trên thị trường thứ cấp.
    • Discount (Giao dịch với giá chiết khấu): Xảy ra khi thị giá của chứng chỉ quỹ thấp hơn NAV/CCQ. Nhà đầu tư có thể mua được “rẻ” hơn giá trị thực.
    • Premium (Giao dịch với giá phụ trội): Xảy ra khi thị giá của chứng chỉ quỹ cao hơn NAV/CCQ. Nhà đầu tư phải trả “đắt” hơn giá trị thực.
  • Do đó, khi đầu tư vào quỹ đóng hoặc ETF, nhà đầu tư cần theo dõi cả thị giá giao dịch trên sàn và NAV/CCQ được công bố để đưa ra quyết định hợp lý. NAV đối với quỹ ETF vẫn là một tham chiếu quan trọng.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng NAV Để Đánh Giá Quỹ

Để sử dụng NAV một cách hiệu quả trong việc đánh giá quỹ đầu tư hiệu quả, bạn cần lưu ý:

  • NAV cao không đồng nghĩa với quỹ “đắt” hay tốt hơn, và NAV thấp cũng không có nghĩa là quỹ “rẻ” hay kém hơn. Như đã giải thích, một quỹ mới có thể có NAV thấp. Điều quan trọng là sự tăng trưởng bền vững của NAV theo thời gian và khi so sánh với các quỹ cùng loại hoặc benchmark.
  • Đừng chỉ nhìn vào NAV của một ngày duy nhất. Hãy xem xét xu hướng biến động của NAV trong một khoảng thời gian đủ dài (ví dụ: 1 năm, 3 năm, 5 năm) để có cái nhìn toàn diện hơn.
  • Kết hợp NAV với các yếu tố khác. NAV chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét. Bạn cần kết hợp nó với việc phân tích mục tiêu của quỹ, chiến lược đầu tư, uy tín của công ty quản lý quỹ, các loại chi phí của quỹ, mức độ rủi ro, và danh mục đầu tư của quỹ.
  • NAV đã phản ánh chi phí chưa? Theo thông lệ, NAV/CCQ được các công ty quản lý quỹ công bố là giá trị đã được trừ đi các chi phí hoạt động thường xuyên của quỹ (như phí quản lý, phí lưu ký…). Tuy nhiên, các phí giao dịch mà nhà đầu tư phải trả khi mua/bán (phí mua, phí bán) thường chưa được tính vào NAV này.

KẾT BÀI

Tóm lại, NAV là gì? NAV (Net Asset Value) hay Giá trị tài sản ròng là một chỉ số cốt lõi, đóng vai trò như một “nhiệt kế” đo lường giá trị thực của một quỹ đầu tư và là cơ sở để xác định giá trị cho mỗi chứng chỉ quỹ mà bạn nắm giữ. Việc hiểu rõ NAV là gì, cách nó được tính toán và những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự biến động của nó là vô cùng cần thiết cho mọi nhà đầu tư chứng chỉ quỹ, dù là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm.

Nắm vững về NAV không chỉ giúp bạn theo dõi được “sức khỏe” tài chính của khoản đầu tư mà còn là một công cụ quan trọng để bạn tự tin hơn khi đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ, so sánh giữa các lựa chọn khác nhau và đưa ra những quyết định đầu tư éclairé (sáng suốt).

Để trở thành một nhà đầu tư thông thái, việc hiểu NAV là gì chỉ là một phần trong bức tranh tổng thể. DauTuVungVang.com khuyến khích bạn tiếp tục khám phá và trang bị thêm kiến thức về các yếu tố quan trọng khác như “Cách lựa chọn quỹ đầu tư uy tín và phù hợp” hay tìm hiểu sâu hơn về “Chi phí quản lý quỹ và các loại phí khác” trên website của chúng tôi.

Chúng tôi tại DauTuVungVang.com luôn nỗ lực không ngừng để cung cấp những kiến thức tài chính chính xác, dễ tiếp cận và hữu ích nhất cho cộng đồng nhà đầu tư Việt Nam. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về NAV hoặc các chủ đề đầu tư khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ:

  • Hotline: 0933860133
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQs)

NAV được công bố khi nào và ở đâu?

Đối với hầu hết các quỹ mở, NAV/CCQ thường được tính toán và công bố hàng ngày (sau khi kết thúc phiên giao dịch của thị trường cơ sở). Bạn có thể tìm thấy thông tin NAV trên website chính thức của công ty quản lý quỹ, trên các ứng dụng/nền tảng giao dịch chứng chỉ quỹ mà bạn sử dụng, hoặc trên các trang tin tài chính uy tín.

Tại sao NAV của tôi lại giảm trong khi thị trường chứng khoán (ví dụ: VN-Index) tăng?

Có một vài lý do có thể giải thích điều này:
Danh mục cụ thể của quỹ: Quỹ của bạn có thể không nắm giữ những cổ phiếu đang dẫn dắt đà tăng của thị trường chung, hoặc các cổ phiếu mà quỹ nắm giữ lại giảm giá.
Chi phí của quỹ: Các chi phí hoạt động của quỹ được trừ vào NAV.
Thời điểm tính NAV: Có thể có sự chênh lệch nhỏ về thời điểm tính NAV của quỹ so với thời điểm bạn xem xét VN-Index.
Các yếu tố khác: Như việc quỹ vừa chi trả cổ tức (nếu có) cũng có thể làm giảm NAV.

NAV có bao gồm cổ tức không?

Có. Khi một quỹ nhận được cổ tức từ các cổ phiếu mà nó nắm giữ, hoặc lãi từ trái phiếu, những khoản thu nhập này (sau khi trừ thuế và chi phí liên quan) sẽ được cộng vào tổng tài sản của quỹ, từ đó làm tăng NAV. Tuy nhiên, nếu sau đó quỹ quyết định chia cổ tức bằng tiền mặt cho các nhà đầu tư (người nắm giữ chứng chỉ quỹ), thì vào ngày giao dịch không hưởng quyền, NAV của quỹ sẽ giảm đi một lượng tương ứng với số cổ tức được chia.

Nếu NAV của một quỹ luôn thấp hơn các quỹ khác cùng loại thì có nên đầu tư không?

Không nhất thiết. Như đã đề cập, NAV thấp không đồng nghĩa với việc quỹ đó kém hiệu quả. Điều quan trọng hơn là tốc độ tăng trưởng của NAV theo thời gian và sự ổn định của nó. Một quỹ có NAV thấp nhưng tăng trưởng đều đặn và vượt trội so với benchmark hoặc các quỹ cùng loại khác có thể là một lựa chọn tốt. Bạn cần xem xét nhiều yếu tố khác như chiến lược đầu tư, chi phí, và uy tín của công ty quản lý quỹ.

Công ty quản lý quỹ có thể “làm giá” NAV không?

Về lý thuyết, việc “làm giá” NAV một cách tùy tiện là rất khó khăn và gần như không thể đối với các quỹ đại chúng hoạt động minh bạch và tuân thủ pháp luật. Lý do là:
NAV được tính toán dựa trên giá trị thị trường của các tài sản cơ sở (giá cổ phiếu, trái phiếu được niêm yết công khai).
Quá trình tính toán NAV và quản lý tài sản của quỹ chịu sự giám sát chặt chẽ của Ngân hàng giám sát độc lập.
Báo cáo tài chính và NAV của quỹ thường xuyên được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán độc lập.
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cũng có vai trò giám sát hoạt động của các quỹ.
Do đó, tính minh bạch và chính xác của NAV thường được đảm bảo.

NAV có ý nghĩa gì đối với các nhà đầu tư quỹ ETF?

Mặc dù giá giao dịch của ETF trên sàn (thị giá) có thể khác biệt so với NAV/CCQ do cung cầu, NAV vẫn có ý nghĩa quan trọng:
Tham chiếu giá trị thực: NAV/CCQ cho biết giá trị nội tại của các tài sản cơ sở mà ETF đó đang nắm giữ.
Đánh giá mức độ Premium/Discount: So sánh thị giá với NAV/CCQ giúp nhà đầu tư biết liệu họ đang mua ETF với giá cao hơn (premium) hay thấp hơn (discount) so với giá trị thực của nó. Điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định giao dịch.
Cơ sở cho hoạt động tạo lập/hoàn đổi: NAV là cơ sở để các thành viên lập quỹ (APs) thực hiện việc tạo lập hoặc hoàn đổi các lô chứng chỉ ETF.

Avatar photo

Trần Minh Đức

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trên thị trường tài chính Việt Nam, ông Đức chuyên sâu về phân tích cơ bản, định giá doanh nghiệp và xây dựng chiến lược đầu tư chứng khoán dài hạn, an toàn.
Kinh nghiệm & Chuyên môn:
Tốt nghiệp Thạc sĩ Tài chính tại Đại học Kinh tế TP.HCM.
Sở hữu chứng chỉ CFA (Chartered Financial Analyst) danh giá.
Từng đảm nhiệm các vị trí chuyên viên phân tích, quản lý danh mục đầu tư tại các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư hàng đầu.
Có kinh nghiệm thực chiến qua nhiều chu kỳ thăng trầm của thị trường chứng khoán Việt Nam.
Thế mạnh: Phân tích Báo cáo tài chính, phân tích ngành, mô hình định giá (DCF, P/E, P/B), chiến lược đầu tư giá trị và cổ tức.
Quan điểm/Triết lý đầu tư: "Đầu tư là một hành trình dài hạn đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỷ luật và hiểu biết sâu sắc về giá trị nội tại của doanh nghiệp. Tôi tin rằng nền tảng kiến thức vững chắc và phân tích khách quan là chìa khóa để đầu tư thành công và bền vững, thay vì chạy theo những biến động ngắn hạn."

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *