Chào mừng bạn đến với DauTuVungVang.com! Trước khi bước chân vào thế giới đầu tư đầy tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức, việc nắm vững Kiến thức Chứng khoán Cơ Bản là bước đệm quan trọng không thể bỏ qua. Đây chính là “viên gạch” đầu tiên và thiết yếu giúp bạn, đặc biệt là các nhà đầu tư F0 (người mới tham gia), tránh được những sai lầm không đáng có và xây dựng nền tảng vững chắc cho các quyết định đầu tư thông minh sau này. Một sự hiểu biết thấu đáo về các nguyên tắc cơ bản sẽ là la bàn dẫn lối trên hành trình khám phá kênh đầu tư chứng khoán.
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ DauTuVungVang.com, với mục tiêu cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu và toàn diện nhất, tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc về Chuyên môn, Kinh nghiệm, Thẩm quyền và Tin cậy cũng như các tiêu chuẩn dành cho nội dung. Chúng tôi mong muốn giúp bạn đọc tiếp cận Kiến thức Chứng khoán Cơ Bản một cách bài bản và an toàn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau làm sáng tỏ: “Thị trường chứng khoán là gì?” và “Vai trò của thị trường chứng khoán” đối với nền kinh tế; khám phá “Các khái niệm cốt lõi” như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ; tìm hiểu về cấu trúc và hoạt động của các “Sở giao dịch chứng khoán” tại Việt Nam; giải mã ý nghĩa của việc “Chỉ số chứng khoán là gì?“, đặc biệt là các chỉ số quen thuộc như VN-Index; làm quen với “Các thuật ngữ thường gặp” mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng cần biết; và cuối cùng là làm rõ “Quyền và nghĩa vụ của cổ đông“.
DauTuVungVang.com tin rằng, đầu tư là một hành trình học hỏi không ngừng, và những kiến thức chứng khoán cơ bản này chính là la bàn định hướng ban đầu, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục các mục tiêu tài chính của mình.
Lưu ý Quan Trọng: Nội dung trong bài viết này được cung cấp nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin kiến thức nền tảng về đầu tư chứng khoán. Thông tin này không cấu thành lời khuyên đầu tư tài chính, khuyến nghị mua/bán hay tư vấn cho bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ tài chính cụ thể nào. Mọi quyết định đầu tư đều tiềm ẩn rủi ro và bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm với các quyết định của mình. DauTuVungVang.com khuyến khích bạn đọc tự tìm hiểu kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tài chính được cấp phép trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào.
Table of Contents
Thị trường chứng khoán là gì? Và Vai trò của thị trường chứng khoán quan trọng ra sao?

Để bắt đầu hành trình tìm hiểu về kiến thức chứng khoán cơ bản, điều đầu tiên chúng ta cần làm rõ là khái niệm “thị trường chứng khoán”.
Định nghĩa “Thị trường chứng khoán là gì?” (Market for Securities)
Thị trường chứng khoán (TTCK), hay còn gọi là thị trường vốn, là nơi diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi các loại chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ và các công cụ tài chính khác. Nói một cách đơn giản, đây là “chợ” nơi các nhà đầu tư có thể mua quyền sở hữu một phần của doanh nghiệp (cổ phiếu) hoặc cho doanh nghiệp/chính phủ vay tiền (trái phiếu).
TTCK là một bộ phận quan trọng và không thể tách rời của thị trường tài chính rộng lớn, đóng vai trò then chốt trong việc lưu chuyển các nguồn vốn trong nền kinh tế. Hoạt động của thị trường này dựa trên quy luật cung cầu và chịu sự quản lý, giám sát của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, ví dụ như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước tại Việt Nam.
Phân loại thị trường chứng khoán (Tổng quan ngắn gọn):
Trong kiến thức chứng khoán cơ bản, việc phân biệt hai loại thị trường chính là rất cần thiết:
- Thị trường sơ cấp (Primary market): Đây là nơi chứng khoán được phát hành lần đầu ra công chúng bởi các tổ chức phát hành (doanh nghiệp, chính phủ). Tiền thu được từ việc bán chứng khoán trên thị trường sơ cấp sẽ trực tiếp chảy vào tổ chức phát hành, phục vụ cho mục đích huy động vốn của họ. Một ví dụ điển hình là hoạt động IPO (Initial Public Offering – Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng).
- Thị trường thứ cấp (Secondary market): Sau khi được phát hành trên thị trường sơ cấp, chứng khoán sẽ được mua đi bán lại giữa các nhà đầu tư trên thị trường thứ cấp. Các Sở Giao dịch Chứng khoán (như HOSE, HNX ở Việt Nam) là nơi tổ chức hoạt động của thị trường thứ cấp. Thị trường này tạo tính thanh khoản cho chứng khoán, giúp nhà đầu tư dễ dàng chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt và ngược lại.
“Vai trò của thị trường chứng khoán” đối với nền kinh tế và các chủ thể tham gia:
Vai trò của thị trường chứng khoán là vô cùng to lớn và đa dạng:
- Đối với Chính phủ & Nền kinh tế:
- Huy động vốn: TTCK là kênh huy động vốn trung và dài hạn quan trọng cho các dự án đầu tư phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng của Chính phủ (thông qua phát hành trái phiếu chính phủ) và cho các doanh nghiệp.
- Công cụ điều tiết vĩ mô: Chính phủ có thể sử dụng các chính sách liên quan đến TTCK để tác động đến các mục tiêu kinh tế vĩ mô.
- Đối với Doanh nghiệp (Tổ chức phát hành):
- Kênh huy động vốn hiệu quả: Cung cấp nguồn vốn đa dạng (vốn cổ phần, vốn vay) để mở rộng sản xuất kinh doanh, đầu tư công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Nâng cao uy tín và hình ảnh: Việc niêm yết trên TTCK giúp doanh nghiệp tăng cường tính minh bạch, cải thiện quản trị và quảng bá thương hiệu.
- Đối với Nhà đầu tư:
- Tạo cơ hội đầu tư sinh lời: Cung cấp một kênh đầu tư tiềm năng với khả năng sinh lời cao hơn so với các hình thức tiết kiệm truyền thống (đi kèm với rủi ro tương ứng).
- Đa dạng hóa tài sản: Giúp nhà đầu tư phân bổ tài sản vào nhiều loại hình khác nhau, giảm thiểu rủi ro.
- Đối với Xã hội:
- Thúc đẩy tính minh bạch: Các công ty niêm yết phải công bố thông tin tài chính định kỳ, giúp tăng cường sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh.
- Cải thiện quản trị doanh nghiệp: Áp lực từ thị trường và các cổ đông buộc doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng quản trị.
Các khái niệm cốt lõi trong Chứng khoán: “Từ Điển” Cho Nhà Đầu Tư Mới

Nắm vững các khái niệm cốt lõi trong chứng khoán là điều kiện tiên quyết để bạn có thể hiểu và tham gia thị trường.
Cổ phiếu (Stock/Share) là gì?
- Định nghĩa: Cổ phiếu là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần vốn cổ phần của một công ty cổ phần. Người nắm giữ cổ phiếu được gọi là cổ đông và có quyền hưởng lợi từ hoạt động kinh doanh của công ty (ví dụ: nhận cổ tức) cũng như tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty.
- Phân loại chính:
- Cổ phiếu thường (Common stock): Là loại cổ phiếu phổ biến nhất, cho phép cổ đông có quyền biểu quyết các vấn đề của công ty tại Đại hội đồng cổ đông và được hưởng cổ tức dựa trên kết quả kinh doanh của công ty (nếu có).
- Cổ phiếu ưu đãi (Preferred stock): Cổ đông nắm giữ cổ phiếu ưu đãi thường được ưu tiên nhận cổ tức cố định (ngay cả khi công ty kinh doanh không quá tốt) và ưu tiên nhận lại vốn khi công ty giải thể, nhưng thường bị hạn chế hoặc không có quyền biểu quyết.
Trái phiếu (Bond) là gì?
- Định nghĩa: Trái phiếu là loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành (doanh nghiệp hoặc Chính phủ) đối với người nắm giữ trái phiếu (trái chủ). Người sở hữu trái phiếu về cơ bản là người cho vay, và tổ chức phát hành có nghĩa vụ trả lãi định kỳ (coupon) và hoàn trả vốn gốc khi trái phiếu đáo hạn.
- Phân loại chính:
- Trái phiếu Chính phủ (Government bond): Do Chính phủ (thường là Kho bạc Nhà nước) phát hành, được xem là loại trái phiếu có độ an toàn cao nhất do rủi ro vỡ nợ thấp.
- Trái phiếu Doanh nghiệp (Corporate bond): Do các doanh nghiệp phát hành để huy động vốn. Lợi suất thường cao hơn trái phiếu chính phủ nhưng cũng đi kèm rủi ro tín dụng cao hơn. Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về trái phiếu nếu quan tâm.
Chứng chỉ quỹ (Fund Certificate) là gì?
- Định nghĩa: Chứng chỉ quỹ (CCQ) là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần vốn góp của nhà đầu tư trong một quỹ đầu tư đại chúng. Quỹ này được quản lý bởi một công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp, họ sẽ dùng số tiền huy động được để đầu tư vào một danh mục đa dạng các loại tài sản (cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản…).
- Lợi ích cơ bản:
- Đa dạng hóa: Với số vốn nhỏ, nhà đầu tư vẫn có thể sở hữu một danh mục đa dạng.
- Quản lý chuyên nghiệp: Được quản lý bởi các chuyên gia có kinh nghiệm.
- Phù hợp với nhà đầu tư không có nhiều thời gian tự nghiên cứu.
Bạn có thể khám phá các loại chứng chỉ quỹ để hiểu rõ hơn.
Phân biệt cơ bản giữa Cổ phiếu, Trái phiếu và Chứng chỉ quỹ:
Đặc điểm | Cổ phiếu | Trái phiếu | Chứng chỉ quỹ |
Bản chất | Quyền sở hữu (là cổ đông của công ty) | Quyền chủ nợ (là chủ nợ của tổ chức phát hành) | Quyền sở hữu một phần quỹ đầu tư |
Thu nhập | Cổ tức (không cố định), chênh lệch giá cổ phiếu | Lãi suất (thường cố định), chênh lệch giá TP | Chênh lệch giá CCQ, cổ tức từ quỹ (nếu có) |
Rủi ro | Cao hơn, biến động theo KQKD của công ty | Thấp hơn (thường), ít biến động hơn cổ phiếu | Phụ thuộc vào danh mục đầu tư của quỹ, thường trung bình |
Lợi nhuận tiềm năng | Cao, không giới hạn | Thấp hơn, có giới hạn (theo lãi suất) | Phụ thuộc vào hiệu quả của quỹ |
Tìm hiểu về Sở giao dịch chứng khoán Việt Nam (HOSE, HNX, UPCOM)

Trong hệ thống kiến thức chứng khoán cơ bản, hiểu về nơi diễn ra giao dịch là rất cần thiết.
“Sở giao dịch chứng khoán” là gì? Chức năng chính.
Sở giao dịch chứng khoán (SGDCK) là một tổ chức pháp nhân thực hiện việc tổ chức và vận hành thị trường giao dịch chứng khoán tập trung. Đây là nơi các lệnh mua và bán chứng khoán được khớp với nhau một cách công khai, minh bạch theo các quy tắc đã được thiết lập.
Chức năng chính:
- Tổ chức thị trường giao dịch: Cung cấp cơ sở vật chất, hệ thống kỹ thuật và các quy định để việc mua bán chứng khoán diễn ra trật tự, hiệu quả.
- Giám sát giao dịch: Theo dõi, phát hiện và xử lý các hành vi giao dịch bất thường, thao túng thị trường, đảm bảo tính công bằng.
- Công bố thông tin: Cung cấp thông tin về giao dịch, về các tổ chức niêm yết.
Giới thiệu các Sở Giao dịch Chứng khoán chính tại Việt Nam:
Tại Việt Nam, có các SGDCK và thị trường giao dịch chính sau đây, mỗi nơi có những đặc điểm riêng về cách thức hoạt động của các Sở Giao dịch Chứng khoán:
- Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE – Ho Chi Minh Stock Exchange):
- Là SGDCK lớn nhất Việt Nam, nơi niêm yết các cổ phiếu của các công ty đại chúng có quy mô lớn, tình hình tài chính lành mạnh và đáp ứng các tiêu chuẩn niêm yết cao.
- Chỉ số chính đại diện là VN-Index.
- Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX – Hanoi Stock Exchange):
- Nơi niêm yết các cổ phiếu của các công ty đại chúng có quy mô vừa và nhỏ hơn so với HOSE.
- HNX cũng quản lý thị trường giao dịch trái phiếu chính phủ chuyên biệt và thị trường UPCOM.
- Chỉ số chính đại diện là HNX-Index.
- Thị trường Giao dịch cổ phiếu của Công ty Đại chúng chưa Niêm yết (UPCOM – Unlisted Public Company Market):
- Được vận hành bởi HNX, đây là thị trường dành cho cổ phiếu của các công ty đại chúng chưa đủ điều kiện hoặc chưa muốn niêm yết trên HOSE hoặc HNX.
- UPCOM được xem là “sân chơi” chuyển tiếp, giúp các công ty làm quen với tính minh bạch và các quy định của thị trường trước khi niêm yết chính thức, đồng thời tạo thanh khoản cho cổ phiếu của các công ty này.
Vai trò của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSDC – Vietnam Securities Depository and Clearing Corporation):
VSDC là một mắt xích quan trọng trong hạ tầng của thị trường chứng khoán Việt Nam.
Vai trò chính:
- Đăng ký và Lưu ký chứng khoán: Quản lý tập trung sổ đăng ký cổ đông, ghi nhận quyền sở hữu chứng khoán.
- Bù trừ và Thanh toán giao dịch chứng khoán: Đảm bảo việc thanh toán tiền và chuyển giao chứng khoán giữa bên mua và bên bán được thực hiện chính xác và an toàn sau khi giao dịch được khớp lệnh.
- Thực hiện quyền cho người sở hữu chứng khoán (ví dụ: chi trả cổ tức, quyền mua cổ phiếu phát hành thêm).
Chỉ số chứng khoán là gì? “Nhiệt Kế” Đo Lường Sức Khỏe Thị Trường

Một trong những kiến thức chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư F0 thường nghe nhắc đến là các chỉ số thị trường.
Định nghĩa “Chỉ số chứng khoán là gì?” (Stock Market Index).
Chỉ số chứng khoán là một giá trị thống kê được tính toán dựa trên giá của một nhóm cổ phiếu cụ thể, được lựa chọn để đại diện cho một thị trường chứng khoán tổng thể, một ngành kinh tế cụ thể, hoặc một phân khúc thị trường nhất định. Nó phản ánh sự thay đổi giá trị trung bình của rổ cổ phiếu đó theo thời gian.
Ý nghĩa của chỉ số chứng khoán:
- Đo lường hiệu suất tổng thể: Cho thấy xu hướng chung (tăng, giảm, đi ngang) của thị trường hoặc một phần thị trường mà nó đại diện.
- Tham chiếu cho các quỹ đầu tư: Nhiều quỹ đầu tư (đặc biệt là quỹ ETF) được xây dựng để mô phỏng theo một chỉ số cụ thể. Hiệu suất của quỹ sẽ được so sánh với chỉ số đó.
- Giúp nhà đầu tư đánh giá xu hướng thị trường: Cung cấp một cái nhìn tổng quan về tâm lý và động thái của thị trường, hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư.
- Công cụ phân tích: Các nhà phân tích sử dụng chỉ số để nghiên cứu các mô hình lịch sử và dự báo xu hướng tương lai.
Các chỉ số chứng khoán quan trọng và phổ biến tại Việt Nam:
- VN-Index: Đây là chỉ số quan trọng và được theo dõi nhiều nhất tại Việt Nam. VN-Index đại diện cho sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE). Ý nghĩa của VN-Index phản ánh khá rõ “sức khỏe” của các doanh nghiệp lớn hàng đầu.
- HNX-Index: Chỉ số này đại diện cho sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
- VN30-Index: Là chỉ số bao gồm 30 cổ phiếu của các công ty hàng đầu trên HOSE, được lựa chọn dựa trên các tiêu chí về vốn hóa thị trường lớn, tính thanh khoản cao và tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng (free-float) nhất định. VN30 thường được coi là đại diện cho nhóm cổ phiếu blue-chip.
- HNX30-Index: Tương tự VN30, HNX30 bao gồm 30 cổ phiếu hàng đầu trên HNX, đáp ứng các tiêu chí về vốn hóa, thanh khoản và tỷ lệ free-float.
Giải Mã Các thuật ngữ thường gặp trong Đầu Tư Chứng Khoán (Cho Người Mới)

Làm quen với các thuật ngữ thường gặp trong chứng khoán sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận thông tin thị trường. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản nhất, được giải thích ngắn gọn. Để tra cứu thêm các thuật ngữ chuyên ngành, bạn có thể tham khảo Từ điển thuật ngữ của chúng tôi.
Niêm yết (Listing) và Đăng ký giao dịch (Registration for trading).
- Niêm yết: Là việc một công ty đưa cổ phiếu hoặc trái phiếu của mình lên giao dịch chính thức tại một Sở Giao dịch Chứng khoán (HOSE, HNX) sau khi đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.
- Đăng ký giao dịch: Áp dụng cho các công ty đại chúng chưa niêm yết, đưa cổ phiếu lên giao dịch trên thị trường UPCOM.
Mệnh giá (Par value), Thị giá (Market price), Giá tham chiếu (Reference price), Giá trần (Ceiling price), Giá sàn (Floor price).
- Mệnh giá: Giá trị danh nghĩa của cổ phiếu được ghi trên giấy chứng nhận cổ phần (tại Việt Nam hiện là 10.000 VNĐ/cổ phiếu).
- Thị giá: Giá cổ phiếu đang được giao dịch (mua/bán) thực tế trên thị trường tại một thời điểm nhất định.
- Giá tham chiếu: Giá đóng cửa của phiên giao dịch liền trước, dùng làm cơ sở để xác định giá trần/sàn cho phiên giao dịch hiện tại (thường có màu vàng trên bảng giá).
- Giá trần: Mức giá cao nhất mà cổ phiếu có thể được giao dịch trong một phiên (thường có màu tím).
- Giá sàn: Mức giá thấp nhất mà cổ phiếu có thể được giao dịch trong một phiên (thường có màu xanh lơ).
Khối lượng giao dịch (Trading volume), Thanh khoản (Liquidity).
- Khối lượng giao dịch: Tổng số cổ phiếu được mua bán (khớp lệnh) trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một phiên giao dịch).
- Thanh khoản: Khả năng mua/bán một chứng khoán một cách nhanh chóng ở mức giá hợp lý mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến giá của nó. Cổ phiếu có khối lượng giao dịch lớn thường có tính thanh khoản cao.
Vốn hóa thị trường (Market capitalization).
Là tổng giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu đang lưu hành của một công ty. Được tính bằng cách lấy Thị giá cổ phiếu nhân với Tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Nó thể hiện quy mô của công ty trên thị trường.
Cổ tức (Dividend): Khái niệm, các hình thức chi trả.
- Khái niệm: Là một phần lợi nhuận sau thuế được công ty chia cho các cổ đông.
- Hình thức chi trả:
- Bằng tiền mặt: Cổ đông nhận được tiền mặt trực tiếp.
- Bằng cổ phiếu: Cổ đông nhận thêm cổ phiếu mới của công ty.
IPO (Initial Public Offering – Chào bán Chứng khoán Lần đầu ra Công chúng).
Là việc một công ty tư nhân lần đầu tiên phát hành cổ phiếu và bán ra cho công chúng rộng rãi để huy động vốn. Sau IPO, công ty trở thành công ty đại chúng và cổ phiếu có thể được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán.
Tài khoản giao dịch chứng khoán (Securities trading account).
Là tài khoản mà nhà đầu tư phải mở tại một công ty chứng khoán để có thể thực hiện các giao dịch mua bán chứng khoán.
Công ty chứng khoán (Securities company/Brokerage firm).
Là tổ chức tài chính trung gian, thực hiện các nghiệp vụ môi giới chứng khoán (nhận lệnh mua/bán từ nhà đầu tư), tư vấn đầu tư, tự doanh, bảo lãnh phát hành…
Nhà đầu tư (Investor), Nhà đầu tư F0.
- Nhà đầu tư: Cá nhân hoặc tổ chức bỏ vốn vào các kênh đầu tư (bao gồm chứng khoán) với kỳ vọng thu lợi nhuận.
- Nhà đầu tư F0: Thuật ngữ lóng, thường dùng để chỉ những người mới bắt đầu tham gia thị trường chứng khoán, chưa có nhiều kinh nghiệm.
Sơ lược về một số chỉ số tài chính cơ bản.
Trong kiến thức chứng khoán cơ bản, làm quen với tên gọi của một vài chỉ số tài chính sẽ hữu ích, dù việc phân tích sâu hơn về các chỉ số tài chính sẽ nằm ở các bài viết nâng cao hơn:
- EPS (Earnings Per Share – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu): Cho biết công ty kiếm được bao nhiêu lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu đang lưu hành.
- P/E (Price to Earnings Ratio – Giá trên lợi nhuận mỗi cổ phiếu): Tỷ số so sánh thị giá cổ phiếu với EPS, cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho một đồng lợi nhuận của công ty.
Quyền và nghĩa vụ của cổ đông khi sở hữu cổ phiếu: Bạn cần biết!

Khi sở hữu cổ phiếu, bạn trở thành cổ đông của công ty và đi kèm với đó là các quyền lợi và nghĩa vụ nhất định. Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của cổ đông là một phần quan trọng của kiến thức chứng khoán cơ bản. Thông tin chi tiết về quyền và nghĩa vụ của cổ đông được quy định trong Luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty.
Quyền của cổ đông (Shareholder Rights):
Là một cổ đông, bạn thường có các quyền cơ bản sau (có thể khác nhau tùy loại cổ phiếu và điều lệ công ty):
- Quyền nhận cổ tức: Được chia một phần lợi nhuận của công ty tương ứng với tỷ lệ cổ phần sở hữu, khi Đại hội đồng cổ đông quyết định chia cổ tức.
- Quyền tham dự và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ): Tham gia vào việc quyết định các vấn đề quan trọng của công ty (trừ trường hợp cổ đông ưu đãi biểu quyết hoặc các hạn chế khác).
- Quyền được ưu tiên mua cổ phiếu mới chào bán: Khi công ty phát hành thêm cổ phiếu để tăng vốn, cổ đông hiện hữu thường có quyền mua trước một lượng cổ phiếu mới tương ứng với tỷ lệ sở hữu của mình.
- Quyền được cung cấp thông tin về hoạt động của công ty: Tiếp cận các báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và các thông tin quan trọng khác mà công ty công bố.
- Quyền tự do chuyển nhượng cổ phiếu: Có thể bán, tặng cho, thừa kế cổ phiếu của mình (trừ các trường hợp bị hạn chế chuyển nhượng theo quy định pháp luật hoặc điều lệ công ty).
- Quyền được chia phần tài sản còn lại khi công ty giải thể, phá sản: Sau khi công ty đã thanh toán hết các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác.
Nghĩa vụ của cổ đông (Shareholder Obligations):
Bên cạnh quyền lợi, cổ đông cũng có những nghĩa vụ nhất định:
- Thanh toán đủ và đúng hạn số tiền mua cổ phiếu đã đăng ký.
- Tuân thủ Điều lệ công ty và các nghị quyết, quyết định của Đại hội đồng cổ đông.
- Chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty. Đây là nguyên tắc trách nhiệm hữu hạn, một đặc điểm quan trọng của công ty cổ phần.
- Bảo mật thông tin theo quy định của công ty và pháp luật (ví dụ: không tiết lộ thông tin nội bộ chưa được công bố).
Nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến quyền và nghĩa vụ cổ đông là rất cần thiết.
Kết bài
Qua bài viết này, DauTuVungVang.com hy vọng đã cung cấp cho bạn, đặc biệt là các nhà đầu tư F0, một cái nhìn tổng quan và dễ hiểu về những Kiến thức Chứng Khoán Cơ Bản quan trọng nhất. Chúng ta đã cùng nhau khám phá “Thị trường chứng khoán là gì” và “Vai trò của thị trường chứng khoán“, làm quen với “Các khái niệm cốt lõi” như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ. Đồng thời, bạn cũng đã có những hiểu biết ban đầu về các “Sở giao dịch chứng khoán” tại Việt Nam, ý nghĩa của “Chỉ số chứng khoán” như VN-Index, giải mã “Các thuật ngữ thường gặp” và nhận thức được “Quyền và nghĩa vụ của cổ đông“.
Đây chỉ là những bước chân đầu tiên trên hành trình đầu tư. Như Slogan của DauTuVungVang.com: “Kiến thức đúng – Đầu tư vững – Tài chính bền vững”, việc không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức và tích lũy kinh nghiệm là yếu tố then chốt để bạn có thể đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt và đạt được các mục tiêu tài chính của mình.
Chúng tôi khuyến khích bạn tiếp tục khám phá các bài viết chuyên sâu hơn về đầu tư chứng khoán trên website DauTuVungVang.com để từng bước làm chủ kênh đầu tư hấp dẫn này.
Lời khuyên:
- Bạn đã sẵn sàng tìm hiểu các bước tiếp theo để hiện thực hóa kiến thức này? Hãy đọc ngay bài viết của chúng tôi về Hướng dẫn Mở tài khoản và Giao dịch Chứng khoán hoặc Cách Phân tích Cổ phiếu hiệu quả.
- Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về những kiến thức chứng khoán cơ bản đã được trình bày trong bài viết này, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ với DauTuVungVang.com qua:
- Hotline: 0933860133
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
(Lưu ý: Chúng tôi cung cấp kiến thức và giải đáp thông tin, không đưa ra lời khuyên đầu tư trực tiếp hay khuyến nghị mua/bán cụ thể).
FAQs (Các câu hỏi thường gặp về Kiến thức Chứng khoán Cơ bản)
Tôi là người hoàn toàn mới (F0), nên bắt đầu học kiến thức chứng khoán cơ bản từ đâu?
Bạn nên bắt đầu từ chính những khái niệm nền tảng như bài viết này đã trình bày: hiểu rõ Thị trường chứng khoán là gì, các loại chứng khoán chính (cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ), làm quen với các thuật ngữ thông dụng và cấu trúc thị trường. Sau khi nắm vững những điều này, bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về cách mở tài khoản, các loại lệnh giao dịch, và sau đó là các phương pháp phân tích.
Sự khác biệt rõ nhất giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì đối với nhà đầu tư cá nhân?
Đối với nhà đầu tư cá nhân, sự khác biệt cốt lõi nằm ở bản chất và mức độ rủi ro/lợi nhuận:
Cổ phiếu: Bạn là cổ đông, tức là một phần chủ sở hữu của công ty. Lợi nhuận đến từ cổ tức (nếu có) và sự tăng giá cổ phiếu. Rủi ro và lợi nhuận tiềm năng thường cao hơn.
Trái phiếu: Bạn là chủ nợ của tổ chức phát hành (công ty hoặc chính phủ). Thu nhập chủ yếu là lãi suất cố định định kỳ và nhận lại vốn gốc khi đáo hạn. Rủi ro và lợi nhuận tiềm năng thường thấp hơn cổ phiếu, thu nhập ổn định hơn.
Tại sao VN-Index lại được nhắc đến nhiều như vậy trong các bản tin tài chính?
VN-Index là chỉ số quan trọng nhất vì nó đại diện cho sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) – nơi tập trung nhiều công ty lớn và có ảnh hưởng nhất đến nền kinh tế Việt Nam. Do đó, VN-Index được coi là “nhiệt kế” đo lường sức khỏe và xu hướng chung của toàn thị trường chứng khoán Việt Nam.
Việc hiểu các thuật ngữ thường gặp trong chứng khoán có thực sự cần thiết không?
Rất cần thiết. Việc hiểu đúng các thuật ngữ thường gặp giúp bạn đọc và hiểu các bản tin tài chính, báo cáo phân tích của công ty chứng khoán, các thông báo từ Sở Giao dịch và doanh nghiệp một cách chính xác. Nó cũng giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi, học hỏi và đưa ra quyết định đầu tư, tránh những hiểu lầm không đáng có.
Tôi có thể tìm hiểu sâu hơn về quyền và nghĩa vụ của cổ đông ở đâu?
Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong các văn bản pháp lý chính thức như Luật Doanh nghiệp, Luật Chứng khoán, và các văn bản hướng dẫn của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. Ngoài ra, Điều lệ của từng công ty đại chúng cũng quy định chi tiết về vấn đề này. DauTuVungVang.com cũng sẽ có những bài viết chuyên sâu hơn phân tích các khía cạnh này để bạn đọc dễ dàng tiếp cận.