Chào mừng bạn đến với chuyên mục “giải ngố” chứng khoán của DauTuVungVang.com!
Khi mới bắt đầu hành trình tìm hiểu về đầu tư chứng khoán, một trong những rào cản lớn nhất mà nhiều nhà đầu tư “F0” (người mới) gặp phải chính là một “rừng” các thuật ngữ thường gặp nghe có vẻ khá “cao siêu” và phức tạp. Từ những bản tin tài chính, các bài phân tích chuyên sâu, cho đến những cuộc thảo luận sôi nổi trên các diễn đàn đầu tư, đâu đâu cũng xuất hiện những từ như “IPO”, “cổ tức”, “P/E”, “margin”… Nếu không hiểu rõ, bạn có thể cảm thấy bỡ ngỡ, thậm chí là e ngại khi tiếp cận kênh đầu tư tiềm năng này.
Việc hiểu đúng các thuật ngữ thường gặp trong chứng khoán không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn là nền tảng quan trọng để bạn có thể đọc hiểu các báo cáo tài chính, nắm bắt thông tin thị trường, tham gia hiệu quả vào các cộng đồng đầu tư và quan trọng nhất là đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Thấu hiểu điều đó, DauTuVungVang.com đã biên soạn bài viết này với mục tiêu tổng hợp và giải thích một cách đơn giản, dễ nhớ nhất những thuật ngữ chứng khoán thường gặp nhất. Hãy xem đây như một cuốn “từ điển bỏ túi” tiện lợi, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục kiến thức đầu tư.
Lời khuyên nhỏ từ DauTuVungVang.com: Hãy đánh dấu (bookmark) bài viết này lại để bạn có thể dễ dàng tra cứu bất cứ khi nào cần nhé!
Lưu ý quan trọng: Bài viết này nhằm mục đích cung cấp thông tin và giải thích thuật ngữ, không phải là lời khuyên đầu tư. Mọi thông tin chỉ mang tính tham khảo. Quyết định đầu tư hoàn toàn thuộc về bạn và bạn phải chịu trách nhiệm với quyết định đó.
Table of Contents
Cách Sử Dụng “Từ Điển Thuật Ngữ Chứng Khoán” Này Hiệu Quả

Để giúp bạn dễ dàng theo dõi và tra cứu, DauTuVungVang.com đã sắp xếp các thuật ngữ thường gặp trong chứng khoán theo từng nhóm chủ đề liên quan. Điều này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về bối cảnh sử dụng của từng thuật ngữ.
Bạn không cần phải cố gắng ghi nhớ tất cả các thuật ngữ này ngay trong một lần đọc. Thay vào đó, hãy đọc lướt qua để có cái nhìn tổng quan, và khi gặp một thuật ngữ cụ thể nào đó trong quá trình tìm hiểu hoặc giao dịch, bạn có thể quay lại bài viết này để tra cứu. Dần dần, qua thực tế và việc áp dụng, những thuật ngữ này sẽ trở nên quen thuộc với bạn.
Nhóm Các Thuật Ngữ Thường Gặp Liên Quan Đến Doanh Nghiệp và Cổ Phiếu
Đây là những thuật ngữ cơ bản nhất, giúp bạn hiểu về “nhân vật chính” trên thị trường chứng khoán – đó là các doanh nghiệp và cổ phiếu của họ.
IPO (Initial Public Offering)
- Định nghĩa: IPO là viết tắt của “Initial Public Offering”, nghĩa là Phát hành lần đầu ra công chúng. Đây là quá trình một công ty tư nhân lần đầu tiên huy động vốn từ đông đảo công chúng bằng cách phát hành và bán cổ phiếu của mình.
- Ý nghĩa: IPO đánh dấu một bước ngoặt quan trọng của doanh nghiệp, giúp họ có nguồn vốn lớn để mở rộng hoạt động, đồng thời cũng tạo cơ hội cho các nhà đầu tư sở hữu cổ phiếu của công ty từ giai đoạn sớm. Tuy nhiên, đầu tư vào IPO cũng tiềm ẩn rủi ro do thông tin về doanh nghiệp có thể chưa được kiểm chứng rộng rãi.
Niêm yết (Listing)
- Định nghĩa: Sau IPO (hoặc không nhất thiết phải qua IPO nếu đã là công ty đại chúng), doanh nghiệp có thể đăng ký để cổ phiếu của mình được giao dịch chính thức trên một Sở giao dịch chứng khoán (ví dụ: HOSE, HNX tại Việt Nam), sau khi đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về tài chính, quy mô, quản trị công ty do Sở quy định. Quá trình này gọi là niêm yết.
- Lợi ích: Niêm yết giúp tăng tính thanh khoản (dễ mua bán) cho cổ phiếu, nâng cao sự minh bạch thông tin và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.
Hủy niêm yết (Delisting)
- Định nghĩa: Ngược lại với niêm yết, hủy niêm yết là việc cổ phiếu của một công ty bị loại bỏ khỏi danh sách giao dịch chính thức trên Sở giao dịch chứng khoán.
- Nguyên nhân: Có nhiều lý do dẫn đến hủy niêm yết, ví dụ: doanh nghiệp không còn đáp ứng các tiêu chuẩn niêm yết (kinh doanh thua lỗ kéo dài, vi phạm quy định công bố thông tin), bị sáp nhập hoặc mua lại bởi công ty khác, hoặc công ty tự nguyện xin hủy niêm yết.
Cổ tức (Dividend)
- Định nghĩa: Cổ tức là một phần lợi nhuận sau khi đã nộp thuế của công ty cổ phần được chia cho các cổ đông (người sở hữu cổ phiếu). Đây là một cách doanh nghiệp chia sẻ thành quả kinh doanh với những người đã góp vốn cho mình.
- Các hình thức chi trả:
- Cổ tức bằng tiền mặt: Cổ đông nhận được một khoản tiền mặt tương ứng với số lượng cổ phiếu nắm giữ.
- Cổ tức bằng cổ phiếu: Cổ đông nhận thêm cổ phiếu mới của công ty, làm tăng số lượng cổ phiếu họ sở hữu.
Vốn hóa thị trường (Market Capitalization – Market Cap)
- Định nghĩa: Vốn hóa thị trường là tổng giá trị thị trường của tất cả các cổ phiếu đang lưu hành của một công ty tại một thời điểm nhất định. Nó phản ánh quy mô của công ty đó trên thị trường chứng khoán.
- Công thức tính đơn giản: Vốn hóa thị trường = Thị giá hiện tại của một cổ phiếu × Tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
- Phân loại doanh nghiệp theo vốn hóa (mang tính tương đối):
- Blue-chip (Vốn hóa lớn): Các công ty lớn, đầu ngành, uy tín.
- Mid-cap (Vốn hóa vừa): Các công ty có quy mô trung bình.
- Small-cap (Vốn hóa nhỏ): Các công ty có quy mô nhỏ hơn.
Blue-chip
- Định nghĩa: Cổ phiếu Blue-chip là thuật ngữ chỉ cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín vững chắc trên thị trường, lịch sử hoạt động kinh doanh lâu dài, tình hình tài chính ổn định và mạnh mẽ, thường có khả năng chi trả cổ tức đều đặn. Các cổ phiếu trong rổ VN30 thường được xem là blue-chip của thị trường Việt Nam.
Nhóm Các Thuật Ngữ Thường Gặp Về Giao Dịch và Thị Trường

Khi bạn bắt đầu giao dịch, bạn sẽ liên tục gặp những thuật ngữ này.
Thanh khoản (Liquidity)
- Định nghĩa: Thanh khoản trong chứng khoán là khả năng một cổ phiếu hoặc một thị trường có thể được mua hoặc bán một cách nhanh chóng mà không gây ra sự thay đổi đáng kể về giá (ít bị trượt giá).
- Cổ phiếu thanh khoản cao/thấp:
- Cổ phiếu thanh khoản cao: Dễ dàng mua bán với khối lượng lớn, chênh lệch giữa giá mua và giá bán (spread) thấp.
- Cổ phiếu thanh khoản thấp: Khó mua bán, đặc biệt với khối lượng lớn; có thể phải chấp nhận mức giá không tốt để giao dịch được.
Biên độ dao động giá (Price Fluctuation Limit)
- Định nghĩa: Đây là mức tăng hoặc giảm giá tối đa của một cổ phiếu trong một phiên giao dịch so với giá tham chiếu. Quy định này nhằm hạn chế sự biến động giá quá đột ngột, giúp ổn định thị trường.
- Ví dụ tại Việt Nam (có thể thay đổi theo quy định):
- Sàn HOSE (TP.HCM): +/- 7%
- Sàn HNX (Hà Nội): +/- 10%
- Sàn UPCoM: +/- 15%
Giá tham chiếu (Reference Price)
Định nghĩa: Giá tham chiếu thường là giá đóng cửa (giá khớp lệnh cuối cùng) của cổ phiếu ở phiên giao dịch liền trước đó. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt (như ngày giao dịch không hưởng quyền, cổ phiếu mới niêm yết) thì cách xác định giá tham chiếu sẽ khác. Giá tham chiếu là cơ sở để tính toán giá trần và giá sàn cho phiên giao dịch hiện tại. Trên bảng điện tử, giá tham chiếu thường được hiển thị màu vàng.
Giá trần (Ceiling Price)
- Định nghĩa: Giá trần là mức giá cao nhất mà một cổ phiếu có thể được giao dịch trong một phiên. Nếu lệnh đặt mua cao hơn giá trần, lệnh đó sẽ không hợp lệ.
- Cách tính (thông thường): Giá trần = Giá tham chiếu × (1 + Biên độ dao động). Trên bảng điện tử, giá trần thường hiển thị màu tím.
Giá sàn (Floor Price)
- Định nghĩa: Giá sàn là mức giá thấp nhất mà một cổ phiếu có thể được giao dịch trong một phiên. Nếu lệnh đặt bán thấp hơn giá sàn, lệnh đó sẽ không hợp lệ.
- Cách tính (thông thường): Giá sàn = Giá tham chiếu × (1 – Biên độ dao động). Trên bảng điện tử, giá sàn thường hiển thị màu xanh lơ.
Lệnh giao dịch (Order Type)
Đây là các “yêu cầu” bạn gửi đến Sở giao dịch thông qua công ty chứng khoán để mua hoặc bán cổ phiếu. Có nhiều loại lệnh khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng. (Để hiểu chi tiết, bạn có thể đọc bài chi tiết hơn về các loại lệnh). Dưới đây là một số lệnh phổ biến:
- Lệnh LO (Limit Order – Lệnh giới hạn): Đây là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại một mức giá cụ thể do bạn xác định hoặc tốt hơn mức giá đó. Ví dụ, bạn đặt lệnh LO mua cổ phiếu X giá 20.000 VNĐ, lệnh sẽ chỉ khớp nếu có người bán ở giá 20.000 VNĐ hoặc thấp hơn.
- Lệnh MP (Market Price Order – Lệnh thị trường – trên HOSE): Khi bạn đặt lệnh MP, bạn chấp nhận mua cổ phiếu ở mức giá bán thấp nhất hiện có trên thị trường, hoặc bán cổ phiếu ở mức giá mua cao nhất hiện có. Lệnh MP thường được ưu tiên khớp nhanh.
- Lệnh ATO (At The Open Order): Là lệnh đặt mua hoặc bán cổ phiếu tại mức giá khớp lệnh xác định giá mở cửa (giá ATO). Lệnh này chỉ được nhập vào hệ thống trong phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá mở cửa.
- Lệnh ATC (At The Close Order): Tương tự lệnh ATO, nhưng là lệnh đặt mua hoặc bán cổ phiếu tại mức giá khớp lệnh xác định giá đóng cửa (giá ATC). Lệnh này chỉ được nhập vào hệ thống trong phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá đóng cửa.
Phiên khớp lệnh định kỳ và Phiên khớp lệnh liên tục
- Phiên khớp lệnh định kỳ: Là khoảng thời gian mà các lệnh mua và bán được tập hợp lại và hệ thống sẽ xác định một mức giá duy nhất mà tại đó khối lượng giao dịch là lớn nhất. Phiên ATO và ATC là các phiên khớp lệnh định kỳ.
- Phiên khớp lệnh liên tục: Là khoảng thời gian mà các lệnh mua và bán được khớp ngay khi chúng đối ứng được với nhau trên hệ thống.
Broker (Nhà môi giới chứng khoán)
Định nghĩa: Broker là gì? Broker là một cá nhân (nhân viên môi giới) hoặc một tổ chức (công ty môi giới) được cấp phép để thực hiện các giao dịch mua bán chứng khoán thay mặt cho khách hàng của họ. Broker nhận được một khoản phí (hoa hồng, phí giao dịch) cho dịch vụ này.
Công ty chứng khoán (Securities Company)
Định nghĩa: Công ty chứng khoán là một tổ chức tài chính chuyên nghiệp, được cấp phép hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán. Các dịch vụ chính của công ty chứng khoán bao gồm: môi giới chứng khoán (nhận lệnh và thực hiện giao dịch cho khách hàng), tư vấn đầu tư, tự doanh (tự mua bán chứng khoán cho chính mình), bảo lãnh phát hành chứng khoán.
Tài khoản giao dịch chứng khoán
Định nghĩa: Đây là tài khoản bạn cần mở tại một công ty chứng khoán để có thể thực hiện các hoạt động mua, bán và lưu ký (cất giữ) chứng khoán. Mỗi nhà đầu tư thường có một mã số tài khoản riêng.
Margin (Giao dịch ký quỹ)
- Định nghĩa: Margin là việc nhà đầu tư vay tiền từ công ty chứng khoán để mua thêm cổ phiếu, trong đó chính số cổ phiếu đã mua (hoặc các cổ phiếu khác có trong tài khoản) được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho khoản vay đó. Giao dịch margin giúp nhà đầu tư có thể mua được nhiều cổ phiếu hơn số vốn tự có, từ đó có cơ hội gia tăng lợi nhuận.
- Cảnh báo: Tuy nhiên, margin cũng như “con dao hai lưỡi”, nó khuếch đại cả lợi nhuận và thua lỗ. Nếu giá cổ phiếu giảm, bạn có thể bị “call margin” (công ty chứng khoán yêu cầu nộp thêm tiền hoặc bán bớt cổ phiếu để đảm bảo tỷ lệ ký quỹ an toàn), thậm chí là “force sell” (công ty chứng khoán tự động bán cổ phiếu của bạn để thu hồi nợ). Đây là một công cụ Rủi ro cao, đặc biệt nguy hiểm với nhà đầu tư F0 chưa có nhiều kinh nghiệm và kiến thức.
Room ngoại
Định nghĩa: “Room ngoại” là thuật ngữ chỉ tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa mà nhà đầu tư nước ngoài được phép nắm giữ tại một doanh nghiệp Việt Nam, theo quy định của pháp luật hoặc điều lệ công ty. Khi “room ngoại” đã hết, nhà đầu tư nước ngoài sẽ không thể mua thêm cổ phiếu đó nữa cho đến khi có người bán ra.
Nhóm Các Thuật Ngữ Thường Gặp Về Phân Tích và Đánh Giá

Những thuật ngữ này thường xuất hiện trong các báo cáo phân tích cổ phiếu, giúp nhà đầu tư đánh giá “sức khỏe” và tiềm năng của doanh nghiệp.
EPS (Earnings Per Share)
- Định nghĩa: EPS là gì? EPS là viết tắt của “Earnings Per Share”, có nghĩa là lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếu.
- Công thức cơ bản: EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức dành cho cổ phiếu ưu đãi (nếu có)) / Tổng số lượng cổ phiếu thường đang lưu hành bình quân.
- Ý nghĩa: EPS cho biết công ty kiếm được bao nhiêu lợi nhuận cho mỗi cổ phần đang lưu hành. EPS càng cao thường cho thấy khả năng sinh lời của công ty càng tốt. Đây là một chỉ số quan trọng trong việc định giá cổ phiếu.
P/E (Price to Earnings Ratio)
- Định nghĩa: P/E là gì? P/E là viết tắt của “Price to Earnings Ratio”, là tỷ số giữa giá thị trường của một cổ phiếu (Price) và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu đó (EPS).
- Công thức: P/E = Thị giá cổ phiếu / EPS.
- Ý nghĩa: Chỉ số P/E cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu tiền cho một đồng lợi nhuận mà công ty tạo ra. P/E cao có thể có nghĩa là thị trường kỳ vọng công ty sẽ tăng trưởng mạnh trong tương lai, hoặc cổ phiếu đang được định giá quá cao. P/E thấp có thể ngược lại. Cần so sánh P/E của một cổ phiếu với P/E trung bình ngành, P/E của các công ty tương tự, và P/E lịch sử của chính nó để có đánh giá hợp lý.
P/B (Price to Book Value Ratio)
- Định nghĩa: P/B là gì? P/B là viết tắt của “Price to Book Value Ratio”, là tỷ số giữa giá thị trường của một cổ phiếu và giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu. Giá trị sổ sách (Book Value) là giá trị tài sản ròng của công ty (Tổng tài sản – Tổng nợ) được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán.
- Công thức: P/B = Thị giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu.
- Ý nghĩa: Chỉ số P/B so sánh giá thị trường của cổ phiếu với giá trị tài sản ròng “trên giấy tờ” của công ty. P/B < 1 có thể ngụ ý cổ phiếu đang bị định giá thấp hơn giá trị sổ sách, và ngược lại. Tuy nhiên, cần xem xét ngành nghề và đặc thù của doanh nghiệp khi sử dụng chỉ số này.
ROE (Return on Equity)
- Định nghĩa: ROE là gì? ROE là viết tắt của “Return on Equity”, là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
- Công thức: ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân) × 100%.
- Ý nghĩa: ROE đo lường mức độ hiệu quả mà công ty sử dụng vốn của các cổ đông để tạo ra lợi nhuận. ROE càng cao cho thấy công ty sử dụng vốn càng hiệu quả. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp.
ROA (Return on Assets)
- Định nghĩa: ROA là gì? ROA là viết tắt của “Return on Assets”, là tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản.
- Công thức: ROA = (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân) × 100%.
- Ý nghĩa: ROA đo lường khả năng của công ty trong việc sử dụng tài sản (bao gồm cả vốn chủ sở hữu và vốn vay) để tạo ra lợi nhuận. ROA cao cho thấy công ty quản lý và sử dụng tài sản hiệu quả.
NAV (Net Asset Value)
- Định nghĩa: NAV là viết tắt của “Net Asset Value”, có nghĩa là Giá trị tài sản ròng. Trong bối cảnh chứng chỉ quỹ, NAV trên một đơn vị chứng chỉ quỹ (NAV/CCQ) là giá trị thị trường của tất cả các tài sản mà quỹ nắm giữ, trừ đi các khoản nợ của quỹ, sau đó chia cho tổng số chứng chỉ quỹ đang lưu hành.
- Ý nghĩa: NAV/CCQ chính là giá mà nhà đầu tư dùng để mua hoặc bán lại chứng chỉ quỹ mở.
Nhóm Các Thuật Ngữ Thường Gặp Về Xu Hướng Thị Trường và Tâm Lý Đầu Tư
Thị trường chứng khoán không chỉ có những con số mà còn bị chi phối mạnh mẽ bởi tâm lý nhà đầu tư.
Bull Market (Thị trường Bò Tót/Thị trường tăng giá)
Định nghĩa: Bull Market là thuật ngữ chỉ một giai đoạn thị trường chứng khoán có xu hướng tăng giá kéo dài, thường đi kèm với sự lạc quan và niềm tin của nhà đầu tư vào triển vọng kinh tế và lợi nhuận doanh nghiệp. Hình ảnh “bò tót” húc lên tượng trưng cho sự đi lên của thị trường.
Bear Market (Thị trường Gấu/Thị trường giảm giá)
Định nghĩa: Ngược lại với Bull Market, Bear Market mô tả một giai đoạn thị trường có xu hướng giảm giá kéo dài, thường xuất hiện khi kinh tế suy thoái, lợi nhuận doanh nghiệp sụt giảm và tâm lý nhà đầu tư bi quan. Hình ảnh “gấu” dùng móng vuốt cào xuống tượng trưng cho sự đi xuống của thị trường.
Sideway (Thị trường đi ngang)
Định nghĩa: Sideway là tình trạng thị trường không có một xu hướng tăng hay giảm giá rõ rệt. Giá cổ phiếu (hoặc chỉ số thị trường) biến động trong một biên độ hẹp (đi ngang) trong một khoảng thời gian nhất định. Giai đoạn này thường thể hiện sự lưỡng lự, chờ đợi của nhà đầu tư.
F0, F1, Fn
- Định nghĩa: Đây là những thuật ngữ “lóng”, không chính thức, dùng để chỉ các lớp nhà đầu tư tham gia vào thị trường chứng khoán.
- F0: Là những người mới toanh, lần đầu tiên tham gia thị trường, chưa có nhiều kiến thức và kinh nghiệm.
- F1: Là những người đã có một chút kinh nghiệm, có thể là do F0 giới thiệu hoặc đã tham gia sau F0 một thời gian.
- Fn: Chỉ chung những nhà đầu tư đã có kinh nghiệm lâu năm hơn.
Cắt lỗ (Stop Loss)
Định nghĩa: Cắt lỗ là hành động nhà đầu tư chủ động bán ra một cổ phiếu khi giá của nó giảm xuống đến một mức lỗ nhất định đã được xác định trước. Mục đích của việc cắt lỗ là để hạn chế khoản thua lỗ không bị gia tăng thêm, bảo vệ phần vốn còn lại. Đây là một kỹ năng quản trị rủi ro quan trọng.
Chốt lời (Take Profit)
Định nghĩa: Chốt lời là hành động nhà đầu tư bán ra một cổ phiếu khi giá của nó đã tăng đến một mức lợi nhuận mục tiêu đã được xác định trước. Việc chốt lời giúp hiện thực hóa lợi nhuận, tránh việc giá cổ phiếu có thể đảo chiều giảm sau đó.
Bắt đáy
- Định nghĩa: “Bắt đáy” là hành động nhà đầu tư cố gắng mua vào một cổ phiếu khi họ cho rằng giá của nó đã giảm xuống mức thấp nhất có thể (đáy) và sắp sửa tăng giá trở lại.
- Cảnh báo: Đây là một hành động có độ rủi ro rất cao, vì rất khó để xác định chính xác đâu là đáy của một cổ phiếu hay thị trường. “Bắt dao rơi” là một cụm từ thường dùng để mô tả sự nguy hiểm của việc này.
Đu đỉnh
- Định nghĩa: “Đu đỉnh” là tình huống nhà đầu tư mua vào một cổ phiếu ở mức giá rất cao, thường là khi cổ phiếu đó đã tăng giá mạnh trong một thời gian dài và đang ở gần mức đỉnh, ngay trước khi thị trường hoặc cổ phiếu đó đảo chiều giảm mạnh.
- Hậu quả: Nhà đầu tư “đu đỉnh” thường phải gánh chịu những khoản lỗ lớn.
FOMO (Fear Of Missing Out)
Định nghĩa: FOMO là viết tắt của “Fear Of Missing Out”, tức là nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội. Trong chứng khoán, FOMO xảy ra khi nhà đầu tư thấy một cổ phiếu tăng giá mạnh hoặc nhiều người khác đang kiếm lời từ thị trường, họ sợ mình bị “bỏ lại phía sau” nên vội vàng mua vào mà không phân tích kỹ lưỡng, thường là ở mức giá cao.
FUD (Fear, Uncertainty, Doubt)
Định nghĩa: FUD là viết tắt của “Fear, Uncertainty, Doubt”, có nghĩa là sự Sợ hãi, Không chắc chắn và Nghi ngờ. Đây là một trạng thái tâm lý tiêu cực lan truyền trên thị trường, thường do những tin đồn thất thiệt, thông tin tiêu cực (dù chưa kiểm chứng) gây ra. FUD có thể khiến nhà đầu tư hoảng loạn và bán tháo cổ phiếu, ngay cả khi không có lý do hợp lý.
Kết bài
Việc làm quen và hiểu rõ các thuật ngữ thường gặp trong chứng khoán là một bước đi quan trọng trên hành trình đầu tư của bạn, đặc biệt nếu bạn là một nhà đầu tư F0. Nó không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận thông tin, mà còn trang bị cho bạn công cụ để phân tích và đưa ra những quyết định sáng suốt hơn.
DauTuVungVang.com hy vọng rằng cuốn “từ điển mini” này đã mang đến cho bạn những giải thích rõ ràng và dễ hiểu. Hãy nhớ rằng, học hỏi trong đầu tư là một quá trình liên tục. Đừng ngần ngại tra cứu lại bài viết này hoặc tìm hiểu thêm từ các nguồn đáng tin cậy khác khi bạn gặp một thuật ngữ mới. Quan trọng hơn việc học thuộc lòng là cố gắng hiểu được bản chất và cách các thuật ngữ này vận hành trong bối cảnh thực tế của thị trường.
Lời khuyên:
- “Hy vọng cuốn ‘từ điển mini’ này sẽ là người bạn đồng hành hữu ích cho bạn. Bạn muốn DauTuVungVang.com giải thích thêm thuật ngữ nào khác không? Hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn ở phần bình luận bên dưới!”
- “Nếu thấy bài viết này hữu ích, đừng quên lưu lại và chia sẻ cho những người bạn F0 khác cũng đang trên con đường tìm hiểu về đầu tư chứng khoán nhé!”
- “Để làm giàu thêm vốn hiểu biết của mình, mời bạn tiếp tục khám phá các bài viết khác trong chuyên mục Kiến thức Chứng khoán Cơ bản trên DauTuVungVang.com.”
DauTuVungVang.com – Kiến thức đúng – Đầu tư vững – Tài chính bền vững.
- Hotline: 0933860133
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
FAQs (Các câu hỏi thường gặp về Các Thuật Ngữ Chứng Khoán)
Tôi có cần phải biết hết tất cả các thuật ngữ thường gặp này để bắt đầu đầu tư không?
Không nhất thiết bạn phải thuộc lòng tất cả các thuật ngữ thường gặp này ngay từ đầu. Tuy nhiên, việc hiểu rõ những thuật ngữ cơ bản liên quan trực tiếp đến việc mua bán Cổ phiếu, Trái phiếu như lệnh giao dịch (đặc biệt là lệnh LO, lệnh MP), giá trần, giá sàn, thanh khoản, cổ tức là rất cần thiết. Bài viết này được thiết kế để bạn có thể dễ dàng tra cứu khi cần, và qua thời gian, bạn sẽ dần quen thuộc với chúng.
Nếu tôi không hiểu một thuật ngữ nào đó khi đọc tin tức, tôi nên làm gì?
Đầu tiên, bạn có thể quay lại bài viết “Từ Điển Chứng Khoán Cho F0” này của DauTuVungVang.com để tra cứu. Nếu không tìm thấy, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm trên website của chúng tôi hoặc các nguồn thông tin tài chính uy tín khác. Ngoài ra, tham gia vào các cộng đồng đầu tư có sự kiểm duyệt tốt và đặt câu hỏi cũng là một cách học hỏi hiệu quả.
“Margin” có vẻ hấp dẫn, F0 có nên sử dụng không?
Margin (giao dịch ký quỹ) có thể mang lại lợi nhuận lớn hơn nếu thị trường đi đúng hướng bạn dự đoán, nhưng nó cũng là một “con dao hai lưỡi” với rủi ro cực kỳ cao. Nếu thị trường đi ngược lại, khoản lỗ của bạn sẽ bị khuếch đại tương ứng. Đặc biệt với nhà đầu tư F0, những người chưa có nhiều kinh nghiệm, kiến thức vững chắc và khả năng quản trị rủi ro tốt, DauTuVungVang.com khuyến cáo không nên sử dụng margin. Hãy bắt đầu với số vốn tự có của mình, học hỏi và tích lũy kinh nghiệm trước khi nghĩ đến các công cụ phức tạp và rủi ro cao như margin.
Tại sao có nhiều thuật ngữ tiếng Anh trong chứng khoán Việt Nam?
Thị trường tài chính và chứng khoán có tính quốc tế rất cao. Nhiều khái niệm, phương pháp phân tích và công cụ giao dịch được phát triển và chuẩn hóa ở các thị trường lớn trên thế giới (như Mỹ, Châu Âu) và sau đó được áp dụng rộng rãi. Việc sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh gốc (hoặc phiên âm) giúp đảm bảo tính nhất quán, dễ hiểu và thuận tiện cho việc trao đổi thông tin, học hỏi kinh nghiệm từ các thị trường quốc tế.
Đâu là những thuật ngữ quan trọng nhất mà một F0 tuyệt đối phải nắm?
Đối với một nhà đầu tư F0, việc nắm vững một số thuật ngữ cốt lõi sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi bắt đầu. DauTuVungVang.com gợi ý bạn nên tập trung vào những thuật ngữ sau:
1. Cổ phiếu: Hiểu bạn đang mua gì.
2. Sở Giao dịch Chứng khoán (HOSE, HNX): Biết bạn đang giao dịch ở đâu.
3. Tài khoản giao dịch chứng khoán: Công cụ để bạn mua bán.
4. Lệnh LO (Lệnh giới hạn), Lệnh MP (Lệnh thị trường): Cách bạn đặt lệnh mua bán cơ bản.
5. Giá tham chiếu, Giá trần, Giá sàn: Giới hạn biến động giá trong ngày.
6. Thanh khoản: Biết cổ phiếu có dễ mua bán không.
7. Cổ tức: Một phần lợi ích khi nắm giữ cổ phiếu.
8. Vốn hóa thị trường: Biết quy mô của công ty.
Nắm vững những thuật ngữ này sẽ là nền tảng tốt để bạn tiếp tục khám phá sâu hơn về thế giới đầu tư chứng khoán.