Chào mừng các nhà đầu tư tiềm năng đến với DauTuVungVang.com! Bước chân vào thế giới đầu tư chứng khoán mở ra vô vàn cơ hội, nhưng đồng thời cũng mang đến một “mê cung” các thuật ngữ và các khái niệm cốt lõi có thể khiến người mới, đặc biệt là các nhà đầu tư F0, cảm thấy đôi chút “choáng ngợp”. Đừng lo lắng, bạn không đơn độc!
Việc nắm vững những viên gạch kiến thức đầu tiên này có tầm quan trọng vô cùng lớn. Hiểu đúng bản chất của từng loại tài sản sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt hơn, phù hợp hơn với mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân.
Trong bài viết này, DauTuVungVang.com sẽ cùng bạn “bóc tách” và giải thích một cách dễ hiểu nhất về ba “ông lớn” trong các khái niệm cốt lõi của thị trường chứng khoán: Cổ phiếu là gì, Trái phiếu là gì, và Chứng chỉ quỹ là gì, cùng với các thuật ngữ liên quan mật thiết như mệnh giá cổ phiếu, thị giá cổ phiếu, cổ phiếu thường, cổ phiếu ưu đãi, trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, lãi suất trái phiếu, kỳ hạn trái phiếu, quỹ mở, quỹ đóng, quỹ ETF, và NAV là gì.
Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác, dễ tiếp cận, giúp bạn tự tin hơn trên hành trình làm chủ kiến thức và chinh phục thị trường đầu tư.
Lưu ý Quan Trọng: Nội dung trong bài viết này được cung cấp nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin kiến thức nền tảng. Thông tin này không cấu thành lời khuyên đầu tư tài chính, khuyến nghị mua/bán hay tư vấn cho bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ tài chính cụ thể nào. Mọi quyết định đầu tư đều tiềm ẩn rủi ro và bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm với các quyết định của mình. DauTuVungVang.com khuyến khích bạn đọc tự tìm hiểu kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tài chính được cấp phép trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào.
Table of Contents
Cổ Phiếu Là Gì? Tìm Hiểu “Viên Gạch” Phổ Biến Nhất Thị Trường Chứng Khoán

Trong số các khái niệm cốt lõi của thị trường chứng khoán, cổ phiếu có lẽ là cái tên quen thuộc nhất. Vậy, cổ phiếu là gì?
Định nghĩa Cổ phiếu là gì?
Là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần vốn góp (cổ phần) của nhà đầu tư trong một công ty cổ phần.
Khi bạn mua cổ phiếu của một công ty, bạn trở thành một cổ đông, tức là một trong những người chủ sở hữu của công ty đó. Phần sở hữu của bạn tương ứng với số lượng cổ phiếu bạn nắm giữ so với tổng số cổ phiếu đang lưu hành của công ty.
Người nắm giữ cổ phiếu được gọi là cổ đông.
Cổ đông có những quyền lợi và nghĩa vụ nhất định đối với công ty, tùy thuộc vào loại cổ phiếu họ sở hữu. Việc hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông là rất quan trọng.
Phân loại cổ phiếu phổ biến:
Có hai loại cổ phiếu chính mà nhà đầu tư thường gặp:
Cổ phiếu thường (Common Stock/Cổ phiếu phổ thông):
- Đặc điểm: Đây là loại cổ phiếu phổ biến nhất, đại diện cho quyền sở hữu cơ bản trong một công ty.
- Quyền lợi:
- Quyền biểu quyết: Cổ đông thường có quyền bỏ phiếu trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông về các vấn đề quan trọng của công ty (ví dụ: bầu Hội đồng quản trị, thông qua kế hoạch kinh doanh).
- Quyền nhận cổ tức không cố định: Cổ tức được chia từ lợi nhuận của công ty, mức chi trả phụ thuộc vào kết quả kinh doanh và chính sách của công ty. Không có gì đảm bảo công ty sẽ luôn trả cổ tức.
- Hưởng chênh lệch giá: Lợi nhuận tiềm năng từ việc giá cổ phiếu tăng lên theo thời gian.
- Quyền được chia phần tài sản còn lại khi công ty giải thể, sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ và cổ phiếu ưu đãi.
- Rủi ro chính: Giá cổ phiếu có thể biến động mạnh. Trong trường hợp công ty phá sản, cổ đông thường là người cuối cùng được nhận lại tài sản (nếu còn).
Cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stock):
- Đặc điểm: Là loại cổ phiếu mang lại cho người sở hữu một số ưu đãi nhất định so với cổ phiếu thường.
- Các loại ưu đãi thường gặp:
- Ưu đãi cổ tức: Cổ đông ưu đãi thường được nhận cổ tức ở một mức cố định hoặc theo một tỷ lệ xác định trước, và được ưu tiên nhận cổ tức trước cổ đông thường.
- Ưu đãi biểu quyết: Một số loại cổ phiếu ưu đãi có thể có quyền biểu quyết nhiều hơn hoặc ít hơn cổ phiếu thường, hoặc không có quyền biểu quyết.
- Ưu đãi hoàn lại vốn: Khi công ty giải thể hoặc thanh lý, cổ đông ưu đãi thường được ưu tiên nhận lại phần vốn góp của mình trước cổ đông thường.
- Sự khác biệt với cổ phiếu thường: Cổ phiếu ưu đãi thường có tính ổn định hơn về thu nhập từ cổ tức nhưng tiềm năng tăng giá có thể hạn chế hơn so với cổ phiếu thường.
Các khái niệm cốt lõi liên quan đến cổ phiếu:
Mệnh giá cổ phiếu (Par Value):
Là giá trị danh nghĩa được ghi trên tờ cổ phiếu (hoặc trong sổ sách kế toán của công ty). Tại Việt Nam, mệnh giá cổ phiếu theo quy định hiện hành là 10.000 VNĐ/cổ phiếu. Mệnh giá chủ yếu mang ý nghĩa pháp lý, là cơ sở để tính toán vốn điều lệ và một số quyền lợi của cổ đông, chứ không phản ánh giá trị thực tế của cổ phiếu trên thị trường.
Thị giá cổ phiếu (Market Price):
Là giá giao dịch thực tế của cổ phiếu trên thị trường chứng khoán tại một thời điểm nhất định. Thị giá cổ phiếu được quyết định bởi quy luật cung cầu và bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố như kết quả kinh doanh của công ty, triển vọng ngành, tình hình kinh tế vĩ mô, tâm lý nhà đầu tư, v.v. Thị giá có thể cao hơn, thấp hơn hoặc bằng mệnh giá. Đây là con số mà các nhà đầu tư quan tâm nhất khi giao dịch. Việc phân tích và định giá cổ phiếu là một kỹ năng quan trọng.
Ví dụ minh họa dễ hiểu về cổ phiếu.
Giả sử bạn mua 100 cổ phiếu của Công ty Cổ phần ABC với thị giá là 50.000 VNĐ/cổ phiếu. Điều này có nghĩa là bạn đã đầu tư 5.000.000 VNĐ và trở thành một cổ đông của công ty ABC. Nếu công ty ABC làm ăn có lãi và quyết định chia cổ tức 2.000 VNĐ/cổ phiếu, bạn sẽ nhận được 200.000 VNĐ tiền cổ tức. Nếu sau một thời gian, thị giá cổ phiếu ABC tăng lên 60.000 VNĐ/cổ phiếu và bạn bán ra, bạn sẽ thu được lợi nhuận từ chênh lệch giá là (60.000 – 50.000) x 100 = 1.000.000 VNĐ (chưa tính phí giao dịch).
Trái Phiếu Là Gì? Lựa Chọn Đầu Tư Với Thu Nhập Cố Định Hơn

Bên cạnh cổ phiếu, trái phiếu cũng là một trong các khái niệm cốt lõi quan trọng. Vậy, trái phiếu là gì?
Định nghĩa Trái phiếu là gì?
Là loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của nhà phát hành (doanh nghiệp hoặc Chính phủ) đối với người nắm giữ trái phiếu (trái chủ).
Khi bạn mua trái phiếu, về cơ bản bạn đang cho tổ chức phát hành vay một khoản tiền. Tổ chức phát hành có nghĩa vụ trả lãi định kỳ (gọi là coupon hoặc trái tức) và hoàn trả số tiền gốc vay khi trái phiếu đáo hạn.
Người nắm giữ trái phiếu là chủ nợ của nhà phát hành.
Trái chủ có quyền ưu tiên được thanh toán nợ trước cổ đông trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính hoặc phá sản.
Phân loại trái phiếu chính:
Trái phiếu Chính phủ (Government Bond):
- Do Chính phủ (thường là Kho bạc Nhà nước) phát hành để huy động vốn cho các chi tiêu công và dự án quốc gia.
- Đặc điểm: Được coi là loại trái phiếu có độ an toàn cao nhất do rủi ro vỡ nợ (rủi ro tín dụng) rất thấp. Do đó, lãi suất trái phiếu chính phủ thường thấp hơn so với các loại trái phiếu khác. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại trái phiếu chính phủ để có lựa chọn phù hợp.
Trái phiếu Doanh nghiệp (Corporate Bond):
- Do các doanh nghiệp phát hành để huy động vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh, mở rộng dự án.
- Đặc điểm: Lợi suất tiềm năng (lãi suất) thường cao hơn trái phiếu chính phủ để bù đắp cho rủi ro tín dụng cao hơn (doanh nghiệp có thể gặp khó khăn và không trả được nợ). Đặc điểm của trái phiếu doanh nghiệp cần được nhà đầu tư xem xét kỹ lưỡng.
Ngoài ra còn có các cách phân loại khác như trái phiếu có bảo đảm/không có bảo đảm, trái phiếu chuyển đổi…
Các khái niệm cốt lõi liên quan đến trái phiếu:
Lãi suất trái phiếu (Coupon Rate):
Là tỷ lệ lãi cố định (thường tính theo %/năm trên mệnh giá) mà nhà phát hành cam kết trả cho trái chủ theo định kỳ (ví dụ: 6 tháng một lần, hàng năm) trong suốt thời hạn của trái phiếu.
Kỳ hạn trái phiếu (Maturity Date):
Là ngày mà trái phiếu đáo hạn, tức là thời điểm nhà phát hành phải hoàn trả toàn bộ số tiền gốc (mệnh giá) đã vay cho trái chủ. Kỳ hạn trái phiếu có thể ngắn hạn (dưới 1 năm), trung hạn (1-5 năm) hoặc dài hạn (trên 5 năm).
Mệnh giá trái phiếu:
Thường là giá trị gốc của trái phiếu mà nhà phát hành sẽ hoàn trả cho trái chủ khi trái phiếu đáo hạn. Tại Việt Nam, mệnh giá trái phiếu thường là 100.000 VNĐ hoặc bội số của 100.000 VNĐ.
Ví dụ minh họa dễ hiểu về trái phiếu.
Giả sử bạn mua một trái phiếu doanh nghiệp XYZ với mệnh giá 1.000.000 VNĐ, lãi suất 8%/năm, kỳ hạn 5 năm, trả lãi hàng năm. Điều này có nghĩa là:
- Bạn cho công ty XYZ vay 1.000.000 VNĐ.
- Mỗi năm, trong vòng 5 năm, công ty XYZ sẽ trả cho bạn 80.000 VNĐ tiền lãi (8% của 1.000.000 VNĐ).
- Sau 5 năm (khi trái phiếu đáo hạn), công ty XYZ sẽ hoàn trả cho bạn 1.000.000 VNĐ tiền gốc.
Để tìm hiểu sâu hơn về đầu tư trái phiếu, hãy tham khảo các bài viết chuyên sâu của chúng tôi.
Chứng Chỉ Quỹ Là Gì? Giải Pháp Đầu Tư “Ủy Thác” Cho Người Bận Rộn

Chứng chỉ quỹ là gì là một trong các khái niệm cốt lõi mà nhà đầu tư hiện đại cần biết, đặc biệt là những người tìm kiếm sự tiện lợi.
Định nghĩa Chứng chỉ quỹ là gì?
Là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần vốn góp của nhà đầu tư trong một quỹ đầu tư chứng khoán (thường là quỹ đại chúng).
Quỹ đầu tư chứng khoán là một quỹ được hình thành từ vốn góp của nhiều nhà đầu tư, do một công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp quản lý. Công ty này sẽ dùng số tiền huy động được để đầu tư vào một danh mục đa dạng các loại tài sản (cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, tiền tệ…) theo một chiến lược đã định trước.
Đầu tư gián tiếp thông qua các chuyên gia quản lý quỹ.
Khi mua chứng chỉ quỹ, bạn không trực tiếp lựa chọn cổ phiếu hay trái phiếu cụ thể mà ủy thác việc này cho các chuyên gia quản lý quỹ.
Lợi ích chính khi đầu tư chứng chỉ quỹ:
- Đa dạng hóa: Với số vốn nhỏ, nhà đầu tư vẫn có thể sở hữu một danh mục đầu tư đa dạng, giúp giảm thiểu rủi ro.
- Quản lý chuyên nghiệp: Danh mục được quản lý bởi các chuyên gia có kiến thức, kinh nghiệm và công cụ phân tích chuyên sâu.
- Phù hợp với người ít thời gian/kinh nghiệm: Tiết kiệm thời gian nghiên cứu, theo dõi thị trường.
- Tiếp cận dễ dàng: Việc mua bán chứng chỉ quỹ (đặc biệt là quỹ mở) thường khá đơn giản.
Các loại quỹ đầu tư phổ biến mà nhà đầu tư thường gặp:
Quỹ Mở (Open-ended Fund):
- Đặc điểm: Không giới hạn thời gian hoạt động và số lượng chứng chỉ quỹ phát hành. Nhà đầu tư có thể mua lại hoặc bán lại chứng chỉ quỹ trực tiếp cho công ty quản lý quỹ vào các ngày giao dịch của quỹ, theo giá trị tài sản ròng (NAV) trên một chứng chỉ quỹ. Tính thanh khoản cao.
Quỹ Đóng (Closed-ended Fund):
- Đặc điểm: Huy động vốn một lần duy nhất khi phát hành (IPO), không mua lại chứng chỉ quỹ từ nhà đầu tư (trừ trường hợp giải thể quỹ). Sau IPO, chứng chỉ quỹ đóng thường được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán giống như cổ phiếu.
Quỹ ETF (Exchange Traded Fund – Quỹ Hoán Đổi Danh Mục):
- Đặc điểm: Là quỹ đầu tư mô phỏng theo một chỉ số cụ thể (ví dụ: VN30-Index, S&P 500). Chứng chỉ quỹ ETF được giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán giống như cổ phiếu, kết hợp tính đa dạng của quỹ và tính linh hoạt, thanh khoản của cổ phiếu.
Khái niệm cốt lõi quan trọng: NAV là gì? (Net Asset Value) và ý nghĩa của nó.
NAV là gì? NAV (Net Asset Value – Giá trị tài sản ròng) của một quỹ là tổng giá trị thị trường của tất cả các tài sản mà quỹ đang nắm giữ (cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt…) trừ đi các khoản nợ và chi phí của quỹ.
NAV trên một chứng chỉ quỹ (NAV/CCQ) được tính bằng cách lấy tổng NAV của quỹ chia cho tổng số chứng chỉ quỹ đang lưu hành.
Ý nghĩa: NAV/CCQ là giá trị thực của một chứng chỉ quỹ tại một thời điểm nhất định. Đây là cơ sở để xác định giá mua/bán chứng chỉ quỹ mở và để đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ.
Ví dụ minh họa dễ hiểu về chứng chỉ quỹ.
Giả sử bạn đầu tư vào một quỹ mở A. Vào ngày giao dịch, NAV/CCQ của quỹ A là 15.000 VNĐ. Nếu bạn mua 100 CCQ, bạn sẽ cần số tiền là 1.500.000 VNĐ (chưa tính phí mua, nếu có). Sau một năm, NAV/CCQ của quỹ A tăng lên 16.500 VNĐ, nếu bạn bán lại CCQ cho công ty quản lý quỹ, bạn sẽ nhận được 1.650.000 VNĐ (chưa tính phí bán, nếu có), tương đương lợi nhuận 10%. Bạn có thể khám phá các chiến lược đầu tư chứng chỉ quỹ để tối ưu hóa lợi nhuận.
So Sánh Nhanh: Cổ Phiếu vs. Trái Phiếu vs. Chứng Chỉ Quỹ – Đâu Là Lựa Chọn Phù Hợp?
Hiểu rõ các khái niệm cốt lõi giúp chúng ta so sánh được sự khác biệt cơ bản giữa chúng.
Bảng so sánh tổng quan về các đặc điểm chính:
Đặc điểm | Cổ Phiếu | Trái Phiếu | Chứng Chỉ Quỹ |
---|---|---|---|
Bản chất | Chứng khoán Vốn (quyền sở hữu công ty) | Chứng khoán Nợ (quyền chủ nợ) | Chứng khoán Vốn (sở hữu một phần quỹ đầu tư) |
Quyền lợi | Cổ đông: biểu quyết, nhận cổ tức (nếu có), hưởng chênh lệch giá | Trái chủ: nhận lãi cố định, nhận lại gốc khi đáo hạn | Người sở hữu CCQ: hưởng lợi từ hoạt động của quỹ |
Rủi ro tiềm ẩn | Cao (biến động giá, rủi ro kinh doanh) | Thấp hơn (đặc biệt TPCG), rủi ro tín dụng | Phụ thuộc vào chiến lược và tài sản của quỹ |
Lợi nhuận kỳ vọng | Cao, không giới hạn, biến động | Thấp hơn, thường cố định (lãi suất) | Phụ thuộc hiệu quả quỹ, có thể cao hoặc thấp |
Thanh khoản | Cao (với cổ phiếu tốt), phụ thuộc thị trường | Phụ thuộc loại TP, có thể thấp hơn cổ phiếu | Cao (quỹ mở, ETF), thấp hơn (quỹ đóng) |
Nhấn mạnh:
Không có loại chứng khoán nào là “tốt nhất” một cách tuyệt đối cho tất cả mọi người. Lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân như mục tiêu tài chính, thời gian đầu tư, và đặc biệt là khẩu vị rủi ro của mỗi nhà đầu tư. Việc hiểu rõ các khái niệm cốt lõi sẽ giúp bạn có cơ sở để lựa chọn kênh đầu tư phù hợp với bản thân.
Kết bài
Qua bài viết này, DauTuVungVang.com hy vọng đã giúp bạn “giải mã” thành công các khái niệm cốt lõi quan trọng nhất trong thế giới chứng khoán. Giờ đây, bạn đã có thể phân biệt rõ ràng cổ phiếu là gì, trái phiếu là gì, và chứng chỉ quỹ là gì, cùng với các thuật ngữ quen thuộc như mệnh giá cổ phiếu, thị giá cổ phiếu, phân biệt giữa cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi, hiểu về trái phiếu chính phủ so với trái phiếu doanh nghiệp, và nắm được ý nghĩa của NAV là gì trong đầu tư quỹ.
Chúng tôi muốn nhấn mạnh rằng, việc nắm vững các khái niệm cốt lõi này chỉ là bước đi đầu tiên nhưng vô cùng quan trọng trên hành trình đầu tư của bạn. Đây là nền tảng kiến thức vững chắc để bạn tự tin khám phá sâu hơn về thị trường, các chiến lược đầu tư và đưa ra những quyết định tài chính thông minh.
Hãy tiếp tục hành trình học hỏi và trau dồi kiến thức tài chính cùng DauTuVungVang.com để tiến gần hơn đến mục tiêu “Kiến thức đúng – Đầu tư vững – Tài chính bền vững.”
Lời khuyên:
- “Bạn đã sẵn sàng tìm hiểu sâu hơn về cách các công cụ này vận hành trên thị trường và vai trò của chúng trong nền kinh tế chưa? Hãy đọc ngay bài viết ‘Thị Trường Chứng Khoán Là Gì? Vai Trò Và Chức Năng Sống Còn Đối Với Nền Kinh Tế Hiện Đại’ của chúng tôi!”
- “Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các khái niệm cốt lõi trong chứng khoán, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ DauTuVungVang.com sẽ sẵn lòng giải đáp!”
- “Đừng quên theo dõi DauTuVungVang.com qua các kênh mạng xã hội hoặc đăng ký nhận tin để cập nhật những bài viết kiến thức đầu tư giá trị và mới nhất!”
- Hotline: 0933860133
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
FAQs (Các câu hỏi thường gặp về Các Khái Niệm Cốt Lõi Chứng Khoán)
Giữa cổ phiếu và trái phiếu, cái nào rủi ro hơn?
Nhìn chung, cổ phiếu thường được coi là có rủi ro cao hơn so với trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu chính phủ. Lý do là giá cổ phiếu có thể biến động mạnh hơn do ảnh hưởng của nhiều yếu tố (kết quả kinh doanh, tin tức, tâm lý thị trường…). Ngoài ra, trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính hoặc phá sản, trái chủ (người nắm giữ trái phiếu) sẽ được ưu tiên thanh toán nợ trước cổ đông. Tuy nhiên, rủi ro cao hơn cũng có thể đi kèm với tiềm năng lợi nhuận cao hơn.
Mua cổ phiếu có giống như đánh bạc không?
Đây là một quan niệm cần làm rõ. Nếu bạn mua cổ phiếu một cách ngẫu nhiên, không tìm hiểu, chỉ dựa vào may rủi thì hành động đó có thể giống như đánh bạc. Tuy nhiên, đầu tư cổ phiếu dựa trên việc hiểu rõ các khái niệm cốt lõi, phân tích kỹ lưỡng về doanh nghiệp, ngành nghề, tình hình kinh tế (đầu tư dựa trên phân tích) và có chiến lược rõ ràng thì đó là một hoạt động đầu tư có cơ sở. DauTuVungVang.com luôn hướng đến việc cung cấp kiến thức để bạn đầu tư một cách thông minh và có trách nhiệm.
Nếu tôi mua chứng chỉ quỹ, có nghĩa là tôi không cần quan tâm đến thị trường nữa phải không?
Mặc dù một trong những lợi ích của việc đầu tư chứng chỉ quỹ là được quản lý bởi các chuyên gia, giúp bạn tiết kiệm thời gian, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn hoàn toàn không cần quan tâm đến thị trường. Nhà đầu tư vẫn nên có hiểu biết cơ bản về loại quỹ mình đang đầu tư (ví dụ: quỹ đầu tư vào cổ phiếu hay trái phiếu, chiến lược của quỹ là gì), theo dõi hiệu quả hoạt động của quỹ và nắm bắt những diễn biến lớn của thị trường chung. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp như tiếp tục nắm giữ, mua thêm hay bán bớt chứng chỉ quỹ khi cần.
Mệnh giá cổ phiếu có quan trọng khi đầu tư không?
Mệnh giá cổ phiếu (ví dụ 10.000 VNĐ/cổ phiếu tại Việt Nam) chủ yếu mang ý nghĩa kế toán và pháp lý, dùng để xác định vốn điều lệ của công ty và một số quyền lợi ban đầu. Khi đầu tư, nhà đầu tư thường quan tâm nhiều hơn đến thị giá cổ phiếu (giá giao dịch trên thị trường), các chỉ số tài chính, tiềm năng tăng trưởng của công ty và các yếu tố ảnh hưởng đến thị giá. Mệnh giá không phải là yếu tố quyết định giá trị thực hay sự hấp dẫn của một cổ phiếu.
Tôi là người mới hoàn toàn, nên bắt đầu tìm hiểu từ khái niệm nào trong số các khái niệm cốt lõi này?
Đối với người mới hoàn toàn, việc hiểu rõ cổ phiếu là gì và trái phiếu là gì thường là hai điểm khởi đầu tốt và quan trọng nhất, vì đây là hai loại tài sản nền tảng trên thị trường. Sau khi nắm vững hai khái niệm này, việc tìm hiểu về chứng chỉ quỹ là gì sẽ trở nên dễ dàng hơn, vì quỹ thường đầu tư vào chính cổ phiếu và trái phiếu. Bài viết này đã được DauTuVungVang.com trình bày một cách tuần tự và dễ hiểu, bạn có thể đọc theo thứ tự các mục để xây dựng kiến thức một cách logic.